top of page
Tất cả bài viết


Điểm Tin Tuần 34
Những tin tức được quan tâm nhất trong tuần vừa qua. 7. Mua thuốc tại cửa hàng đắt hơn nhiều so với mua online Một cuộc khảo sát mới cho...


Các quyền lợi mà người lao động thường có khi làm việc tại Thụy Điển
Khi làm việc tại Thụy Điển, người lao động không chỉ được nhận lương mà còn hưởng nhiều quyền lợi được bảo vệ bởi luật pháp, thỏa ước lao...


Về Việt Nam sinh sống: Hướng dẫn chi tiết cho người có TR, PR và Quốc tịch Thụy Điển
Nhiều người Việt sau thời gian sống ở Thụy Điển sẽ cân nhắc về nước sinh sống lâu dài hoặc tạm thời. Tuy nhiên, quyền lợi và thủ tục cần...


Điểm Tin Tuần 32
Những tin tức được quan tâm nhất trong tuần vừa qua về cuộc sống tại Thụy Điển 1. Đan Mạch bùng nổ du lịch – Kỷ lục mới tại sân bay...


Mỗi ngày một từ: Regndropparna
Regndropparna : những giọt mưa; là hình thức số nhiều xác định trong tiếng Thụy Điển của “regndroppe”, dùng để chỉ những hạt nước rơi từ...


Mỗi ngày một từ: Kylväska
Kylväska : túi giữ lạnh; là túi hoặc hộp cách nhiệt dùng để giữ thực phẩm, đồ uống lạnh trong thời gian di chuyển hoặc khi dã ngoại....


Mỗi ngày một từ: Handdukar
Handdukar : khăn tắm; từ này chỉ những mảnh vải dùng để lau khô cơ thể, tay hoặc vật dụng sau khi tiếp xúc với nước. Handdukar là dạng...


Mỗi ngày một từ: Badkläder
Badkläder : đồ bơi; là quần áo chuyên dùng để bơi lội hoặc tham gia các hoạt động dưới nước như tắm biển, đi hồ bơi. Từ này bao gồm nhiều...


Mỗi ngày một từ: Sommardag
Sommardag : ngày hè; là khái niệm dùng để chỉ một ngày trong mùa hè, thường có thời tiết ấm áp, nắng ráo, thích hợp cho các hoạt động...


Mỗi ngày một từ - Personalrabatt
Personalrabatt : ưu đãi cho nhân viên; là hình thức giảm giá đặc biệt dành riêng cho những người đang làm việc tại một công ty hoặc tổ...


Mỗi ngày một từ - Butikssäljare
Butikssäljare : nhân viên bán hàng tại cửa hàng; là người làm việc trực tiếp với khách hàng trong các cửa hàng bán lẻ để tư vấn, giới...


Mỗi ngày một từ: Jobberbjudande
Jobberbjudande : lời mời làm việc; là thông báo hoặc đề xuất từ nhà tuyển dụng dành cho một cá nhân để mời họ nhận một vị trí công việc...


Mỗi ngày một từ - Utsikt
Utsikt : tầm nhìn, quang cảnh; là khái niệm dùng để mô tả khung cảnh nhìn thấy từ một vị trí cụ thể, thường mang ý nghĩa tích cực về vẻ...


Mỗi ngày một từ - Hundägare
Hundägare : người nuôi chó; từ này chỉ người có quyền sở hữu hoặc chăm sóc một con chó, bất kể có đăng ký chính thức hay chỉ nuôi như thú...


Mỗi ngày một từ - Äventyrsspel
Äventyrsspel : trò chơi phiêu lưu; là thể loại trò chơi (điện tử hoặc bảng) mang tính khám phá, kể chuyện và giải đố. Người chơi thường...


Mỗi ngày một từ - Anteckningsblock
Anteckningsblock : sổ ghi chú; là tập giấy hoặc vở dùng để ghi lại thông tin, ý tưởng, bài học, hoặc kế hoạch. Từ này rất phổ biến trong...


Mỗi ngày một từ - Papperskorg
Papperskorg : thùng rác giấy; là vật dụng dùng để bỏ giấy, tài liệu hoặc rác nhỏ trong nhà, văn phòng, trường học hoặc nơi công cộng. Từ...


Mỗi ngày một từ - Överskott
Överskott : thặng dư, phần dư thừa; là thuật ngữ dùng để mô tả lượng vượt quá mức cần thiết hoặc mong muốn, thường trong lĩnh vực kinh...


Mỗi ngày một từ - Sittplats
Sittplats : chỗ ngồi; là vị trí được chỉ định để ngồi trong các không gian công cộng như nhà hát, sân vận động, xe buýt, tàu hỏa hoặc...


Mỗi ngày một từ - Favoritbok
Favoritbok : cuốn sách yêu thích; là cách nói dùng để chỉ một cuốn sách đặc biệt có ý nghĩa hoặc được yêu thích nhất bởi một cá nhân,...


Mỗi ngày một từ - Bränsleekonomi
Bränsleekonomi : hiệu suất nhiên liệu; thuật ngữ dùng để chỉ mức độ tiết kiệm nhiên liệu của một phương tiện giao thông, cho biết quãng...


Mỗi ngày một từ - Hyrbil
Hyrbil : xe thuê; là phương tiện giao thông mà bạn có thể thuê trong thời gian ngắn hoặc dài, dùng để di chuyển tạm thời, thường từ các...


Mỗi ngày một từ - Växthus
Växthus : nhà kính; là công trình kiến trúc (thường bằng kính hoặc vật liệu trong suốt) dùng để trồng cây trong môi trường kiểm soát, đặc...


Một ngày làm Busschaufförer: Những điều chưa kể sau vô lăng
Khi tôi mới sang Thụy Điển, nghề tài xế xe buýt ( Busschaufförer ) từng là một trong những lựa chọn đầu tiên tôi cân nhắc. Không chỉ vì...
bottom of page