top of page

Từ vựng A2

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng ở cấp độ A2, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và bắt đầu hành trình học tiếng Thụy Điển một cách dễ dàng và hiệu quả!


Bài 1 / Hành động liên quan đến giao tiếp

läsa (đọc)

svara (trả lời)

skriva (viết)

ringa (gọi điện thoại)

prata (nói)

skicka (gửi)

lyssna (nghe)

träffa (gặp gỡ)

förstå (hiểu)

besöka (thăm viếng)

fråga (hỏi)

sälja (bán)


Bài 2 / Hành động liên quan đến suy nghĩ và cảm xúc

tänka (nghĩ)

älska (yêu)

tro (tin tưởng)

hata (ghét)

veta (biết)

tycka om (thích)

känna (cảm nhận)

inte tycka om (không thích)

känna sig (cảm thấy)

vara rädd (sợ)

drömma (mơ)

vara glad (vui)

hoppas (hy vọng)

vara ledsen (buồn)

önska (ước)

vara trött (mệt mỏi)

planera (lên kế hoạch)

vara sjuk (bị bệnh)

fatta beslut (quyết định)

känna sig frisk (cảm thấy khỏe mạnh)

glömma (quên)

ha ont (bị đau)

komma ihåg (nhớ)

vila (nghỉ ngơi)


Bài 3 / Hành động liên quan đến ăn uống và nghỉ ngơi

äta (ăn)

vakna (thức dậy)

dricka (uống)

gå och lägga sig (đi ngủ)

sova (ngủ)

vakna upp (thức dậy)


Bài 4 / Hành động thể chất và vận động

gå (đi bộ)

slå (đánh)

springa (chạy)

kramas (ôm)

simma (bơi)

kyssas (hôn)

köra (lái xe)

sitta (ngồi)

bära (mang, cầm)

stå (đứng)

lyfta (nâng lên)

ligga (nằm)

släppa (thả xuống)

dansa (nhảy)


Bài 5 / Hành động trong sinh hoạt hàng ngày

resa (du lịch)

städa (dọn dẹp)

köpa (mua)

tvätta (giặt giũ)

sälja (bán)

duscha (tắm)

öppna (mở)

borsta tänderna (đánh răng)

stänga (đóng)

klä på sig (mặc quần áo)

arbeta (làm việc)

ta av sig (cởi quần áo)

laga mat (nấu ăn)

tvätta ansiktet (rửa mặt)


Bài 6 / Hành động liên quan đến di chuyển

stiga på (lên xe)

gå in (đi vào trong)

stiga av (xuống xe)

komma (đến)

gå ut (đi ra ngoài)

lämna (rời đi)


Bài 7 / Cảm giác và giác quan

se (nhìn)

smaka (nếm)

höra (nghe)

andas (thở)

känna (sờ, cảm nhận)

blinka (chớp mắt)

lukta (ngửi)

gäspa (ngáp ngủ)


Bài 8 / Hoạt động sáng tạo và giải trí

spela (chơi)

rita (vẽ)

leka (chơi đùa)

måla (tô màu)

dansa (nhảy)

bygga (xây dựng)

sjunga (hát)

pussel (xếp hình)


Bài 9 / Hành động liên quan đến thay đổi và tiếp diễn

bli (trở thành)

stanna (dừng lại)

börja (bắt đầu)

fortsätta (tiếp tục)

sluta (kết thúc)

ändra (thay đổi)

Bài 10 / Hành động trao đổi và nhận

få (nhận)

lämna tillbaka (trả lại)

ge (cho)

låna (mượn)

ta (lấy)

byta (đổi)


Bài 11 / Các Từ Về Địa Lý và Thiên Nhiên

skratta (cười)

sucka (thở dài)

gråta (khóc)

gäspa (ngáp)

le (mỉm cười)

skrika (la hét)

Cám ơn bạn đã theo dõi!

81 views

Comments


bottom of page