Có nhiều từ tiếng Thụy Điển không có từ tương đương trong tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác và những từ đó thường ăn sâu vào xã hội Thụy Điển. Vì vậy, để hiểu sâu hơn về người Thụy Điển và cảm thấy hòa nhập hơn, việc học những tiếng Thụy Điển này chắc chắn sẽ tạo ra sự khác biệt, bất kể bạn đang đi du lịch hay chuyển từ nước ngoài đến Thụy Điển .
1.Lagom
Lagom có nghĩa gần đúng, nhưng nó còn vượt xa hơn thế, và đó là một từ đã in sâu vào xương tủy của nhiều người Thụy Điển. Đó là số lượng hoàn hảo của bất cứ thứ gì, không quá nhiều và không quá ít. Bằng cách nào đó, mọi người Thụy Điển sẽ biết những người Thụy Điển khác muốn nói gì khi họ trả lời bằng Lagom. Ví dụ sử dụng : Ai đó hỏi bạn muốn một thứ gì đó bao nhiêu, giả sử tôi nên cho bao nhiêu muối vào thức ăn? Người Thụy Điển thường trả lời điều này bằng cách nói “lagom” và người kia (nếu là người Thụy Điển) sẽ biết chính xác họ nên thêm bao nhiêu muối.
2. Skogstokig
Đây có thể không phải là một từ cần thiết để học, nhưng nó là một trong những từ hài hước ở Thụy Điển không tồn tại trong tiếng Anh. Bản dịch theo nghĩa đen của Skogstokig sẽ là “Forest Crazy”. Cách sử dụng nó trong câu: Jag blir skogstokig på grannens katt som bajsar på min gräsmatta (Tôi quá chán ngấy con mèo nhà hàng xóm ị trên bãi cỏ của tôi)
3. Fika
Fika là một từ tiếng Thụy Điển mang tính khái niệm hơn là một từ đơn giản. Về cơ bản nó có nghĩa là đi uống cà phê với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp hoặc một mình. Fika thường liên quan đến việc giao tiếp xã hội dưới một hình thức nào đó và tạm dừng công việc bạn đang làm. Hầu hết cũng sẽ ăn một số bánh quy hoặc bánh ngọt với Fika của họ. Cách sử dụng nó như trong câu : Jag fikar med mina vänner (Tôi đang fika với bạn bè).
4. Naj
Đây là tiếng lóng của từ Nice trong tiếng Anh và có nghĩa đen là cái gì đó tốt đẹp. Tuy nhiên, nó có thêm sức mạnh và cảm giác thoải mái, và bạn thường nói nó khi mô tả điều gì đó thực sự tốt đẹp. Cách sử dụng nó như trong câu : Vilket najs väder det är idag (Thời tiết hôm nay thật đẹp).
5. Mysa
Mysa là từ tiếng Thụy Điển có nghĩa là “ôm ấp” và thật tuyệt khi biết bạn có đang hẹn hò với một người Thụy Điển hay không. Bạn cũng có thể sử dụng từ “Mysigt” để mô tả điều gì đó thật ấm cúng. Làm thế nào để sử dụng nó trong một câu : Ska vi mysa? (Bạn có muốn ôm không?).
6. Hinna
Hinna được dùng để diễn tả rằng bạn sẽ không đến kịp. Cách sử dụng nó như trong câu: Jag hinner inte med tåget (Tôi sẽ không kịp lên tàu).
7. Vabba
Nếu bạn có con ở Thụy Điển, từ tiếng Thụy Điển này có thể hữu ích. Vabba là tiếng lóng của “Vård av Barn” và về cơ bản nó có nghĩa là “ở nhà vì con bạn cần được chăm sóc, nhưng bạn vẫn được chính phủ trả tiền cho việc đó”
8. Planka
Khi ai đó “Plankar” họ không trả tiền cho phương tiện giao thông công cộng, thường là không mua vé hoặc nhảy qua rào chắn.
9. Orka
Thay vì nói rằng tôi không còn sức để đi siêu thị, người ta có thể đơn giản nói “Jag orkar inte gå till mataffären”. Orka về cơ bản có nghĩa là bạn không có năng lượng và sau đó bạn chỉ cần thêm những gì bạn không có năng lượng để làm.
10. Duktig
Duktig là từ tiếng Thụy Điển có nghĩa là giỏi một việc gì đó hoặc có tài. Nó cũng có thể được nói về ai đó khi họ đã làm điều gì đó tốt hoặc một cách mỉa mai khi cuối cùng họ đã làm được điều mà lẽ ra họ phải làm từ lâu.
11. Pant
Đây là từ tiếng Thụy Điển để chỉ việc nhận tiền sau khi tái chế chai và lon nhựa của bạn. Khi mua Coca Cola hoặc bất kỳ loại soda hay bia nào khác, bạn sẽ phải trả một khoản phí gọi là Pant, khoản phí này sẽ được trả lại cho bạn khi bạn tái chế lon hoặc chai.
12. Badkruka
Đây là một từ tiếng Thụy Điển hài hước được dùng để mô tả một người nghĩ rằng nước quá lạnh để đi bơi. Nếu bạn là người nước ngoài, bạn có thể sẽ nghĩ rằng nước ở đây quá lạnh quanh năm và thậm chí có thể là vào mùa hè.
Nhiệt độ nước hiếm khi đạt tới hơn 23 độ và trong mùa đông, nó thậm chí có thể giảm xuống mức 0. Vì vậy hãy nhớ rằng, nếu bạn không đi bơi ở Thụy Điển, bạn có thể bị gọi là Badkruka.
13. Typ
Bạn sẽ nghe thấy từ này rất nhiều khi nói chuyện với người Thụy Điển ở thế hệ trẻ. Về cơ bản nó có nghĩa là “loại” hoặc “gần như” và thường là từ bổ sung khi mô tả điều gì đó. Từ “Typ” cũng có thể ám chỉ một loại thứ gì đó.
14. Faktiskt
Nhiều người nước ngoài sẽ nhầm lẫn từ này là “F**K this” vì cách phát âm có thể giống với người nói tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có nghĩa là “thực sự” và được người Thụy Điển sử dụng khá thường xuyên. Ví dụ sử dụng sẽ là “Det är faktiskt sol idag” Điều này có nghĩa là hôm nay mặt trời thực sự đang chiếu sáng và có thể là câu trả lời nếu ai đó hỏi trời có mưa không.
15. Liksom
Liksom là một từ đệm khác trong tiếng Thụy Điển được giới trẻ Thụy Điển sử dụng khá thường xuyên. Nó có nghĩa là “loại” và bạn có thể sử dụng nó khi giải thích điều gì đó.
16. Jobbig
Từ này được sử dụng để giải thích rằng việc gì đó khó thực hiện hoặc gây mệt mỏi. Nhưng nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người khó chịu. Cách sử dụng nó như trong câu : “Du är så jobbig när du klagar”, có nghĩa là bạn thật khó chịu/mệt mỏi khi phàn nàn.
17. Sjukhu
Bản dịch theo nghĩa đen của từ này sẽ là “nhà bệnh” và đó là từ tiếng Thụy Điển để chỉ bệnh viện. Bất kể bạn là khách du lịch hay người nước ngoài trong tương lai, từ này đôi khi có thể có ích.
18. Apotek
Apotek là từ tiếng Thụy Điển có nghĩa là Nhà thuốc và bạn có thể tìm thấy những thứ này ở khắp mọi nơi với tấm biển ghi “Apotek”.
Nguồn tham khảo từ Swedishnomad
12/2023 - Nhật Tâm - Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments