top of page

Cập nhật - Danh sách các nghành nghề có nhu cầu cao tại Thụy Điển

Đã từ lâu, Thụy Điển luôn là điểm đến hấp dẫn cho những người tìm kiếm cơ hội mới trong sự nghiệp. Và giờ đây, với "Labor Shortage List" của Cơ quan Di trú Thụy Điển (Migrationsverket) và Cơ quan Tuyển dụng Công cộng (Arbetsförmedlingen), việc tìm kiếm công việc phù hợp không chỉ dễ dàng hơn mà còn mang lại cơ hội lớn hơn cho việc xin giấy phép làm việc.

Hỗ Trợ Tìm Việc

Theo danh sách này, các nghề nghiệp được đánh giá cao tại Thụy Điển được liệt kê, cung cấp một bức tranh rõ ràng về những lĩnh vực đang cần nguồn lao động. Điều đặc biệt là nếu bạn có được một công việc trong những lĩnh vực đòi hỏi cao này, bạn có thể nộp đơn xin giấy phép làm việc trực tiếp từ Thụy Điển, thay vì phải trở về VN.


Đây thực sự là một cơ hội lớn cho những ai muốn tham gia vào thị trường lao động Thụy Điển một cách nhanh chóng và thuận tiện. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các nghề nghiệp được đánh giá cao này và bắt đầu hành trình tìm kiếm công việc của bạn tại Thụy Điển ngay hôm nay!


I. Danh sách cập nhật các ngành nghề có nhu cầu lớn

  • Danh sách năm 2024 - Chưa có

  • Danh sách năm 2023 / Link (tiếng Thụy Điển)/ Danh sách công bố ngày 14 tháng 8 năm 2023.

  • Danh sách năm 2022 / Link (tiếng Thụy Điển)/ Danh sách công bố ngày 21 tháng 2 năm 2022.


Danh sách năm 2023 dịch sang tiếng Việt (phần dịch tham khảo theo Google ) và theo thứ tự A B C

  1. Ambulanssjukvårdare (SSYK 5326) - Nhân viên y tế xe cấp cứu

  2. Arbetsterapeuter (SSYK 2273) - Nhà trị liệu nghề nghiệp

  3. Barnmorskor (SSYK 2222) - Hộ sinh

  4. Barnsjuksköterskor och skolsjuksköterskor (SSYK 2232, 2233) - Y tá nhi khoa và y tá trường học

  5. Biomedicinska analytiker (SSYK 3212) - Chuyên viên phân tích y sinh học

  6. Buss- och spårvagnsförare (SSYK 8331) - Tài xế xe buýt và tram

  7. Distriktssköterskor (SSYK 2224) - Y tá quận

  8. Drifttekniker vid värme- och vattenverk (SSYK 8191) - Kỹ thuật viên xử lý nhiệt và nước

  9. Fysioterapeuter (SSYK 2272) - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu

  10. Förare av jordbruks- och skogsmaskiner (SSYK 8341) - Tài xế máy nông nghiệp và lâm nghiệp

  11. Förskollärare (SSYK 2343) - Giáo viên mẫu giáo

  12. Geriatriksjuksköterskor (SSYK 2227) - Y tá lão khoa

  13. Grundskollärare (SSYK 2341) - Giáo viên tiểu học

  14. Grundutbildade sjuksköterskor (SSYK 2234, 2221) - Y tá cơ bản

  15. Kranförare (SSYK 8343) - Tài xế cần cẩu

  16. Kyl- och värmepumpstekniker (SSYK 7126) - Kỹ thuật viên máy lạnh và máy bom nhiệt

  17. Lärare i yrkesämnen (SSYK 2320) - Giáo viên các môn dạy nghề

  18. Lärare utan specialistutbildning (SSYK 2219, 2212, 2213) - Giáo viên không chuyên môn

  19. Medicinska sekreterare och vårdadministratörer (SSYK 4117) - Thư ký y tế và quản lý chăm sóc sức khỏe

  20. Miljö- och hälsoskyddsinspektörer (SSYK 2182) - Thanh tra môi trường và y tế

  21. Mjukvaru- och systemutvecklare (SSYK 2512) - Nhà phát triển phần mềm và hệ thống

  22. Motorfordonsmekaniker och fordonsreparatörer (SSYK 7231) - Thợ sửa chữa xe hơi và xe cơ giới

  23. Operationssjuksköterskor (SSYK 2231) - Y tá phẫu thuật

  24. Psykiatrisjuksköterskor (SSYK 2225) - Y tá tâm thần

  25. Psykologer (SSYK 2241) - Nhà tâm lý học

  26. Röntgensjuksköterskor (SSYK 2235) - Y tá chụp X-quang

  27. Sjuksköterskor inom akutsjukvård (SSYK 2223, 2228, 2226) - Y tá chăm sóc khẩn cấp

  28. Specialistläkare (SSYK 2211) - Bác sĩ chuyên khoa

  29. Specialistlärare och specialpedagoger (SSYK 2351) - Giáo viên chuyên môn và giáo viên đặc biệt

  30. Svetsare och gasskärare (SSYK 7212) - Thợ hàn và cắt khí

  31. Studie- och yrkesvägledare (SSYK 2351) - Cố vấn học vấn và nghề nghiệp

  32. Systemvaruanalytiker och IT-arkitekter (SSYK 2511) - Nhà phân tích hệ thống và kiến trúc sư IT

  33. Säkerhetsinspektörer (SSYK 3354) - Thanh tra an toàn

  34. Tandhygienister (SSYK 3250) - Chuyên gia vệ sinh nha khoa

  35. Tandläkare (2260) - Bác sĩ nha khoa

  36. Undersköterskor (SSYK 5321, 5323, 5325) - Y tá

  37. VVS-ingenjörer (benämning inom SSYK 3114) - Kỹ sư cơ điện

  38. VVS-montörer (SSYK 7125) - Thợ lắp đặt hệ thống cơ điện

  39. Ämneslärare inom matematik och naturvetenskapliga ämnen (benämning inom SSYK 2330) - Giáo viên môn toán và môn khoa học tự nhiên

  40. Övriga specialister inom hälso- och sjukvård (SSYK 2289) - Những chuyên gia khác trong y tế

  41. Övriga specialistsjuksköterskor (SSYK 2239) - Những hộ sinh chuyên khoa khác


II. Phân tích sự thay đổi trong các ngành nghề có nhu cầu cao năm 2023 so với năm 2022.

Danh sách ngành nghề từ năm 2022 và năm 2023 tại Thụy Điển cho thấy một số sự thay đổi và sự xuất hiện của những ngành nghề mới. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các sự thay đổi này:


Các Ngành Nghề Bị Loại Bỏ:

  • Bartendrar: Trong danh sách năm 2023, không còn có ngành nghề này. Điều này có thể phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu của thị trường lao động hoặc thay đổi trong quy định về việc làm.

  • Designer inom spel và digitala medier: Mặc dù ngành công nghiệp trò chơi và truyền thông số vẫn phát triển, nhưng có thể đã có sự điều chỉnh trong cách phân loại hoặc định nghĩa của ngành nghề này.


Các Ngành Nghề Mới Xuất Hiện:

  • Arbetsterapeuter: Ngành nghề này không xuất hiện trong danh sách năm 2022 nhưng lại xuất hiện trong danh sách năm 2023. Điều này có thể phản ánh sự tăng cường về quan tâm và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

  • IT-säkerhetsspecialister: Sự xuất hiện của ngành nghề này trong danh sách năm 2023 phản ánh sự tăng cường về an ninh thông tin và nhu cầu về chuyên gia an ninh mạng và thông tin.

  • Miljö- och hälsoskyddsinspektörer: Sự xuất hiện của ngành nghề này có thể phản ánh một sự quan tâm ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và sức khỏe công cộng.


Sự Thay Đổi trong Các Ngành Nghề Hiện Có:

  • Specialistlärare och specialpedagoger: Trong danh sách năm 2022, chỉ có "Lärare i yrkesämnen" (giáo viên các môn nghề) được liệt kê, trong khi trong danh sách năm 2023, ngành nghề này đã được mở rộng để bao gồm cả các chuyên gia giáo dục đặc biệt.

  • Motorfordonsmekaniker och fordonsreparatörer: Trong danh sách năm 2023, ngành nghề này đã được cụ thể hóa hơn với việc liệt kê riêng biệt cho "Motorfordonsmekaniker" và "Fordonsreparatörer."


Sự thay đổi trong danh sách ngành nghề từ năm 2022 đến năm 2023 thường phản ánh những xu hướng mới trong nhu cầu lao động và sự phát triển của các ngành công nghiệp khác nhau. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp của những người đang tìm kiếm việc làm và yêu cầu cần phải được xem xét khi lập kế hoạch cho sự nghiệp trong tương lai.


04.2024 - Chia sẻ Lund - Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

2,865 views

Comments


bottom of page