top of page

Mỗi ngày một từ - Sportlov

"Sportlov" là một từ độc đáo ở Thụy Điển mang ý nghĩa văn hóa và đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của nhiều người Thụy Điển. Từ này là sự kết hợp của hai từ Thụy Điển, "sport" có nghĩa là thể thao, và "lov" có nghĩa là nghỉ hoặc kỳ nghỉ. Cùng nhau, "sportlov" dịch là "kỳ nghỉ thể thao". Từ này đề cập đến một khoảng thời gian nghỉ học cụ thể ở Thụy Điển, trong đó học sinh và gia đình tham gia vào các hoạt động ngoại ô, thường xoay quanh các môn thể thao mùa đông.


Sportov

Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Vi planerar att åka på skidsemester under sportlovet.

  2. Sportlovet ger oss möjlighet att umgås som familj och njuta av vinteraktiviteter.

  3. Har ni några planer för sportlov?.

  4. Många ungdomar ser fram emot sportlovet för att åka snowboard eller åka skridskor.

  5. Sportlovets längd varierar beroende på skolans geografiska läge i Sverige.


Một vài điều về Sportlov

Sportlov thường diễn ra vào cuối tháng 2 hoặc đầu tháng 3, thay đổi một chút tùy thuộc vào khu vực và vùng học. Mục đích chính của sportlov là khuyến khích gia đình hưởng thụ mùa đông và tham gia vào các hoạt động ngoại ô cùng nhau. Kỳ nghỉ này trùng với điều kiện thời tiết mùa đông, tạo cơ hội cho học sinh và gia đình họ tham gia các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết, trượt tuyết bằng ván, trượt băng, và nhiều hoạt động khác.


Nhiều người Thụy Điển tận dụng sportlov để trốn khỏi thành phố và tận hưởng những kỳ nghỉ tại các khu nghỉ trượt tuyết hoặc tham gia các cuộc phiêu lưu ngoại ô trong cảnh đẹp tuyệt vời mà Thụy Điển mang lại trong mùa đông. Kỳ nghỉ cho phép mọi người nạp năng lượng, kết nối với thiên nhiên và tham gia vào các hoạt động thể chất khuyến khích lối sống lành mạnh và tích cực.


Đọc thêm


Ngoài các môn thể thao mùa đông, một số gia đình cũng sử dụng sportlov như một cơ hội để du lịch, dành thời gian chất lượng cùng nhau hoặc tham gia vào các hoạt động văn hóa và giải trí. Nó đã trở thành một truyền thống quý báu với nhiều người, phản ánh cam kết của Thụy Điển trong việc khuyến khích lối sống cân đối và tích cực, đặc biệt là trong mùa đông.


Tóm lại, sportlov là một thuật ngữ Thụy Điển độc đáo ghi lại một kỳ nghỉ học dành cho môn thể thao mùa đông và các hoạt động ngoại ô. Đó là thời gian để gia đình sum họp, tận hưởng khung cảnh tuyết trắng và tham gia vào nhiều hoạt động giải trí khác nhau, góp phần vào sức khỏe về cảm xúc và lễ hội mùa đông.


Các ví dụ

1. "Vi planerar att åka på skidsemester under sportlovet."

- Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ trượt tuyết trong kỳ nghỉ thể thao."


2. "Sportlovet ger oss möjlighet att umgås som familj och njuta av vinteraktiviteter."

- Kỳ nghỉ thể thao mang lại cho chúng tôi cơ hội để sum họp như một gia đình và thưởng thức các hoạt động mùa đông.


3. "Har ni några planer för sportlov?"

- Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ thể thao không?


4. "Många ungdomar ser fram emot sportlovet för att åka snowboard eller åka skridskor."

- Nhiều thanh thiếu niên mong đợi kỳ nghỉ thể thao để trượt tuyết hoặc trượt băng.


5. "Sportlovets längd varierar beroende på skolans geografiska läge i Sverige."

- Độ dài của kỳ nghỉ thể thao thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý của trường học trong nước Thụy Điển."


Luyện nghe từ và các câu ví dụ



Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.

Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển
Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển

Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

84 views

Kommentare


bottom of page