top of page

Mỗi ngày một từ - Husvagn

"Husvagn" là một từ Thụy Điển được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "hus" (nhà) và "vagn" (xe). Đây là một từ ghép mô tả một loại phương tiện di chuyển dùng để sống và ở, thường được biết đến như xe caravan hay xe lưu động. "Husvagn" là một phương tiện thuận tiện cho những người muốn khám phá và trải nghiệm môi trường tự nhiên mà không cần phải ở trong khách sạn hay nhà nghỉ.

Mỗi ngày một từ - Husvagn

Các ví dụ với từ "Husvagn" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Vi köpte en ny husvagn för sommarens äventyr.

  2. Husvagnen är utrustad med kök och sovplatser för fyra personer.

  3. Många svenskar älskar att resa runt med husvagn under semestern.

  4. På campingen såg vi många olika modeller av husvagnar.

  5. Husvagnssemester ger friheten att stanna var som helst längs vägen.

Giới thiệu ngắn về Husvagn ở Thụy Điển:

Husvagnen (xe caravan) là một phần quan trọng của lối sống du lịch ở Thụy Điển. Với đất nước có cảnh đẹp thiên nhiên đa dạng và nhiều khu vực cắm trại, việc sử dụng husvagn cho những chuyến phiêu lưu là một trải nghiệm thú vị. Husvagn không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là nơi ẩn náu và thoải mái, mang đến cho du khách sự tự do để khám phá đất nước.


  1. Thiết Kế Linh Hoạt: Husvagnen thường được thiết kế với sự linh hoạt để phục vụ cả nhu cầu ăn, ngủ, và tiện ích cơ bản. Nó có thể chứa một bếp nhỏ, khu vực ngủ thoải mái, và các tiện nghi như toilet và vòi sen di động.

  2. Tính Tiện Nghi: Mặc dù nhỏ gọn, nhưng Husvagnen thường được trang bị đầy đủ tiện nghi, từ hệ thống nước ấm đến tủ lạnh và điều hòa nhiệt độ. Điều này mang lại sự thoải mái và tự do cho những người sử dụng.

  3. Thuận Tiện Cho Du Lịch: Với khả năng di chuyển linh hoạt, Husvagnen cho phép du khách dễ dàng khám phá cảnh đẹp thiên nhiên động dục của Thụy Điển mà không cần phải đối mặt với việc tìm chỗ ở. Người sử dụng có thể dừng lại ở bất kỳ nơi nào trên bờ biển, trong rừng hoặc tại các khu cắm trại, tạo ra một trải nghiệm du lịch độc đáo.

  4. Du Lịch "Allemansrätten": Tại Thụy Điển, người ta thích kiểu du lịch "Allemansrätten," cho phép mọi người dừng lại và cắm trại tự do trong môi trường tự nhiên, điều này rất phù hợp với lối sống của những người sử dụng Husvagnen.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Vi köpte en ny husvagn för sommarens äventyr." (Chúng tôi đã mua một chiếc xe caravan mới cho cuộc phiêu lưu mùa hè.)

  2. "Husvagnen är utrustad med kök och sovplatser för fyra personer." (Xe caravan được trang bị bếp và giường ngủ cho bốn người.)

  3. "Många svenskar älskar att resa runt med husvagn under semestern." (Nhiều người Thụy Điển thích đi du lịch xung quanh với xe caravan trong kỳ nghỉ.)

  4. "På campingen såg vi många olika modeller av husvagnar." (Tại khu cắm trại, chúng tôi thấy nhiều mô hình husvagn khác nhau.)

  5. "Husvagnssemester ger friheten att stanna var som helst längs vägen." (Chuyến đi với xe caravan mang lại tự do để dừng lại bất cứ nơi nào dọc theo đường.)


Luyện nghe từ và các câu ví dụ 



Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.

Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển
Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển

Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 



87 views

Comentarios


bottom of page