top of page

Mỗi ngày một từ - Vattenmelon

"Vattenmelon" là một từ Thụy Điển được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "vatten" (nước) và "melon" (dưa). Đây là một từ ghép mô tả quả dưa hấu.


Mỗi ngày một từ - Vattenmelon

Các ví dụ với từ "Vattenmelon" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Jag köpte en saftig vattenmelon på torget.

  2. På sommaren äter vi ofta vattenmelon som en uppfriskande mellanmål.

  3. Barnen älskar att äta vattenmelon på stranden.

  4. En skiva vattenmelon är perfekt för att svalka sig i hettan.

  5. Vi gör en läcker fruktsallad med jordgubbar, kiwi och vattenmelon.


Một vài điều về dưa hấu ở Thụy Điển:

Dưa hấu, hay "Vattenmelon" trong tiếng Thụy Điển, là một loại trái cây phổ biến trong thời kỳ hè nóng bức. Tại Thụy Điển, do đất đai và khí hậu không thích hợp cho việc trồng nhiều loại trái cây, đặc biệt là những loại cây có nguồn nước chiếm phần lớn trọng lượng như dưa hấu.


Thụy Điển nổi tiếng với đất đai chủ yếu là đất cát và khí hậu ôn hòa. Điều này tạo ra môi trường không lý tưởng cho nhiều loại cây trồng, nên chủ yếu là nhập khẩu trái cây từ các quốc gia khác. Dưa hấu, với khả năng chịu nhiệt và độ ẩm tốt, thường được nhập khẩu và trở thành một phần quan trọng của lựa chọn trái cây mùa hè tại Thụy Điển.


Người dân Thụy Điển thường xuyên mua dưa hấu từ các cửa hàng và siêu thị, chủ yếu là từ các nước có khí hậu nóng và đất đai phù hợp cho việc trồng dưa hấu, như Tây Ban Nha, Italia, hoặc Thổ Nhĩ Kỳ. Dưa hấu thật sự là một loại trái cây giải nhiệt hiệu quả trong mùa hè.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Jag köpte en saftig vattenmelon på torget." (Tôi mua một quả dưa hấu ngon tại chợ.)

  2. "På sommaren äter vi ofta vattenmelon som en uppfriskande mellanmål." (Trong mùa hè, chúng tôi thường ăn dưa hấu như một bữa ăn nhẹ giải nhiệt.)

  3. "Barnen älskar att äta vattenmelon på stranden." (Trẻ con thích ăn dưa hấu khi đang ở bãi biển.)

  4. "En skiva vattenmelon är perfekt för att svalka sig i hettan." (Một miếng dưa hấu là hoàn hảo để làm mát cơ thể trong cái nóng.)

  5. "Vi gör en läcker fruktsallad med jordgubbar, kiwi och vattenmelon." (Chúng tôi làm một sallad trái cây ngon với dâu, kiwi và dưa hấu.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

85 views

Comentários


bottom of page