top of page

Mỗi ngày một từ - Korsning

Từ "Korsning" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "giao lộ", là nơi mà hai hoặc nhiều đường gặp nhau. Từ "Korsning" được tạo thành từ các thành phần "Kors" (gặp nhau, chéo nhau) và "ning" (hậu tố cho địa điểm).


Mỗi ngày một từ - Korsning

Năm ví dụ với từ "Korsning" trong tiếng Thụy Điển:

1. Vid den stora korsningen finns en trafikljus.

2. Jag bor nära en farlig korsning där många olyckor har hänt.

3. Vi stannade vid korsningen och väntade på grönt ljus.

4. En rondell är ett säkrare alternativ till en vanlig korsning.

5. Cyklisterna måste vara försiktiga när de korsar korsningen.


Tóm tắt về "Crossing" ở Thụy Điển:

"Giao lộ" là một phần quan trọng của hệ thống giao thông ở Thụy Điển. Những korsningar thường được trang bị biển báo và đèn giao thông để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. Các biện pháp an toàn như thiết bị đèn giao thông, vạch kẻ đường và vòng xuyến thường được sử dụng để quản lý korsningar và giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Vid den stora korsningen finns en trafikljus.

- Tại giao lộ lớn có một đèn giao thông.


2. Jag bor nära en farlig korsning där många olyckor har hänt.

- Tôi sống gần một giao lộ nguy hiểm nơi đã xảy ra nhiều tai nạn.


3. Vi stannade vid korsningen och väntade på grönt ljus.

- Chúng tôi dừng lại ở giao lộ và đợi đèn xanh.


4. En rondell är ett säkrare alternativ till en vanlig korsning.

- Một vòng xuyến là một lựa chọn an toàn hơn so với một giao lộ thông thường.


5. Cyklisterna måste vara försiktiga när de korsar korsningen.

- Người đi xe đạp phải cẩn thận khi băng qua giao lộ.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

15 views

Komentarze


bottom of page