top of page

Mỗi ngày một từ - Målning

Từ "Målning" trong tiếng Thụy Điển mang nghĩa là "sự vẽ tranh" hoặc "bức tranh". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp giữa hai từ: "Mål" có nghĩa là "mục tiêu" hoặc "đích đến", và "ning" là hậu tố thêm vào để tạo thành danh từ hoặc động từ.


Mỗi ngày một từ - Målning

Dưới đây là 5 ví dụ với từ "Målning" trong tiếng Thụy Điển:

1. Jag älskar att titta på vackra målningar.

2. Konstgalleriet har en imponerande samling av moderna målningar.

3. Han är känd för sina abstrakta målningar.

4. Vi ska måla om huset och välja en ny färg till målningen.

5. Min dotter tycker om att delta i målningskurser på helgerna.


Målning là một khía cạnh quan trọng của văn hóa nghệ thuật ở Thụy Điển, với một lịch sử phong phú và đa dạng. Nghệ sĩ Thụy Điển đã góp phần vào cả nghệ thuật cổ điển và hiện đại, với các bức tranh phản ánh cảnh quan thiên nhiên, đời sống hàng ngày và các chủ đề khác nhau. Cả việc sáng tạo và tận hưởng nghệ thuật målning đều được khuyến khích trong xã hội Thụy Điển.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Jag älskar att titta på vackra målningar.

- Tôi yêu thích nhìn các bức tranh đẹp.


2. Konstgalleriet har en imponerande samling av moderna målningar.

- Phòng trưng bày nghệ thuật có một bộ sưu tập ấn tượng của những bức tranh hiện đại.


3. Han är känd för sina abstrakta målningar.

- Anh ấy nổi tiếng với những bức tranh trừu tượng của mình.


4. Vi ska måla om huset och välja en ny färg till målningen.

- Chúng tôi sẽ sơn lại ngôi nhà và chọn một màu mới cho bức tranh.


5. Min dotter tycker om att delta i målningskurser på helgerna.

- Con gái tôi thích tham gia các khóa học vẽ tranh vào cuối tuần.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

11 views

Comentários


bottom of page