top of page

Mỗi ngày một từ - Arbetsuppgifter

Từ "Arbetsuppgifter" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "công việc". Từ này được tạo thành từ 2 phần: "arbets" có nghĩa là "công việc", và "uppgifter" có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". Khi kết hợp lại, "Arbetsuppgifter" mô tả các nhiệm vụ hoặc công việc mà một người cần phải thực hiện trong môi trường làm việc.


Mỗi ngày một từ - Arbetsuppgifter

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Arbetsuppgifter" trong tiếng Thụy Điển, với từ này được in đậm:

1. Han har många arbetsuppgifter att slutföra innan helgen.

2. Läs igenom din lista över arbetsuppgifter för dagen.

3. Jag behöver hjälp med mina arbetsuppgifter.

4. Har du fått dina nya arbetsuppgifter än?

5. Varje anställd måste utföra sina arbetsuppgifter noggrant och effektivt.


"Arbetsuppgifter" là các nhiệm vụ cụ thể mà một nhân viên hoặc người lao động cần thực hiện trong môi trường làm việc ở Thụy Điển. Các nhiệm vụ này có thể bao gồm các công việc cụ thể, trách nhiệm, hoặc các tác vụ khác liên quan đến công việc của họ.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Arbetsuppgifter" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

1. Han har många arbetsuppgifter att slutföra innan helgen.

(Anh ấy có nhiều công việc cần hoàn thành trước cuối tuần.)


2. Läs igenom din lista över arbetsuppgifter för dagen.

(Đọc lại danh sách công việc của bạn cho ngày hôm nay.)


3. Jag behöver hjälp med mina arbetsuppgifter.

(Tôi cần sự giúp đỡ với công việc của mình.)


4. Har du fått dina nya arbetsuppgifter än?

(Bạn đã nhận được công việc mới của bạn chưa?)


5. Varje anställd måste utföra sina arbetsuppgifter noggrant och effektivt.

(Mỗi nhân viên phải thực hiện công việc của mình một cách cẩn thận và hiệu quả.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


4 views

Comments


bottom of page