top of page

Mỗi ngày một từ - Förarprov

Từ "Förarprov" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "kỳ thi lái xe" hoặc "bài kiểm tra lái xe". Từ này được tạo thành từ hai phần: "förar" có nghĩa là "lái xe" và "prov" có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thi". Khi kết hợp lại, "Förarprov" mô tả quá trình kiểm tra kỹ năng lái xe của một người, để đảm bảo rằng họ đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và luật lệ giao thông.


Mỗi ngày một từ - Förarprov

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Förarprov" trong tiếng Thụy Điển, với từ này được in đậm:

1. Jag ska göra mitt förarprov nästa vecka.

2. Hon klarade sitt förarprov på första försöket.

3. Var kan jag boka mitt förarprov?

4. Jag behöver öva mer innan mitt förarprov.

5. Det är viktigt att studera för förarprovet.


"Förarprov" là một phần quan trọng của quá trình cấp giấy phép lái xe ở Thụy Điển. Trong kỳ thi này, thí sinh sẽ được đánh giá về kỹ năng lái xe, hiểu biết về luật lệ giao thông và khả năng đối phó với các tình huống phức tạp trên đường. Đạt được förarprov là bước quan trọng để có thể lái xe một cách an toàn và hợp pháp trên đường.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Förarprov" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

1. Jag ska göra mitt förarprov nästa vecka.

(Tôi sẽ tham gia kỳ thi lái xe của mình vào tuần tới.)


2. Hon klarade sitt förarprov på första försöket.

(Cô ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình trong lần thử đầu tiên.)


3. Var kan jag boka mitt förarprov?

(Tôi có thể đặt lịch cho kỳ thi lái xe của mình ở đâu?)


4. Jag behöver öva mer innan mitt förarprov.

(Tôi cần phải tập thêm trước khi tham gia kỳ thi lái xe của mình.)


5. Det är viktigt att studera för förarprovet.

(Việc học cho kỳ thi lái xe là rất quan trọng.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


2 views

Comments


bottom of page