top of page
Writer's pictureNhật Tâm

Mỗi ngày một từ - Reseförsäkring

Từ "Reseförsäkring" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "bảo hiểm du lịch". Từ này được tạo thành từ hai phần: "rese" có nghĩa là "du lịch" và "försäkring" có nghĩa là "bảo hiểm". Khi kết hợp lại, "Reseförsäkring" là một dạng bảo hiểm cung cấp bảo vệ và hỗ trợ tài chính cho du khách khi họ đi du lịch, bao gồm chi phí y tế, mất mát tài sản, hủy chuyến bay và các rủi ro khác.


Mỗi ngày một từ - Reseförsäkring

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Reseförsäkring" trong tiếng Thụy Điển, với từ này được in đậm:

1. Jag köpte en reseförsäkring innan jag åkte utomlands.

2. Har du kollat om din reseförsäkring täcker sjukvårdskostnader utomlands?

3. Det är viktigt att ha en giltig reseförsäkring när man reser.

4. Vi behöver uppdatera vår reseförsäkring inför nästa resa.

5. Reseförsäkringen täckte kostnaderna för vår förlorade bagage.


"Reseförsäkring" là một phần quan trọng của việc chuẩn bị cho một chuyến đi du lịch ở Thụy Điển. Bằng cách mua bảo hiểm này, du khách có thể yên tâm hơn về các rủi ro không mong muốn có thể xảy ra trong khi du lịch, và họ có thể nhận được sự hỗ trợ cần thiết khi cần thiết.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Reseförsäkring" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

  1. Jag köpte en reseförsäkring innan jag åkte utomlands.

    (Tôi đã mua một bảo hiểm du lịch trước khi đi ra nước ngoài.)


  2. Har du kollat om din reseförsäkring täcker sjukvårdskostnader utomlands?

    (Bạn đã kiểm tra xem bảo hiểm du lịch của bạn có bao phủ chi phí y tế ở nước ngoài chưa?)


  3. Det är viktigt att ha en giltig reseförsäkring när man reser.

    (Việc có một bảo hiểm du lịch hợp lệ khi đi du lịch là rất quan trọng.)


  4. Vi behöver uppdatera vår reseförsäkring inför nästa resa.

    (Chúng tôi cần cập nhật bảo hiểm du lịch của chúng tôi trước chuyến đi tiếp theo.)


  5. Reseförsäkringen täckte kostnaderna för vår förlorade bagage.

    (Bảo hiểm du lịch đã chi trả chi phí cho hành lý bị mất của chúng tôi.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


1 view

Comments


bottom of page