top of page

Mỗi ngày một từ - Gatubelysning

Từ "Gatubelysning" trong tiếng Thụy Điển mang nghĩa là "ánh sáng đường phố". Từ này được hình thành từ sự kết hợp của ba từ: "Gata" có nghĩa là "đường phố", "Belysning" có nghĩa là "ánh sáng", và "ning" là hậu tố thêm vào để tạo thành danh từ hoặc động từ.


Mỗi ngày một từ - Gatubelysning

Dưới đây là 5 ví dụ với từ "Gatubelysning" trong tiếng Thụy Điển:

1. Gatubelysningen i staden är mycket effektiv.

2. Vi behöver förbättra gatubelysningen för att öka säkerheten.

3. Kommunen ansvarar för underhållet av gatubelysningen.

4. Den nya LED-tekniken har förbättrat gatubelysningen betydligt.

5. Gatubelysningen är viktig för att skapa en trivsam miljö på kvällarna.


"Gatubelysning" là một phần của cơ sở hạ tầng đô thị ở Thụy Điển. Ánh sáng đường phố không chỉ cung cấp an toàn cho người đi lại vào ban đêm mà còn tạo ra một môi trường sống thú vị và thuận tiện. Chính phủ và các cơ quan địa phương chịu trách nhiệm cho việc duy trì và cải thiện gatubelysningen để đảm bảo sự an toàn và sự tiện lợi cho cộng đồng.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Gatubelysningen i staden är mycket effektiv.

- Ánh sáng đường phố trong thành phố rất hiệu quả.


2. Vi behöver förbättra gatubelysningen för att öka säkerheten.

- Chúng ta cần cải thiện ánh sáng đường phố để tăng cường an ninh.


3. Kommunen ansvarar för underhållet av gatubelysningen.

- Hành chính địa phương chịu trách nhiệm cho việc bảo dưỡng ánh sáng đường phố.


4. Den nya LED-tekniken har förbättrat gatubelysningen betydligt.

- Công nghệ LED mới đã cải thiện đáng kể ánh sáng đường phố.


5. Gatubelysningen är viktig för att skapa en trivsam miljö på kvällarna.

- Ánh sáng đường phố quan trọng để tạo ra một môi trường dễ chịu vào buổi tối.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

8 views

Commentaires


bottom of page