top of page
Writer's pictureNhật Tâm

Mỗi ngày một từ - Familjeliv

Từ "Familjeliv" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "cuộc sống gia đình" hoặc "đời sống gia đình". Từ này được tạo thành từ hai phần: "familje" có nghĩa là "gia đình" và "liv" có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "đời sống". Khi kết hợp lại, "Familjeliv" mô tả tổng thể về các hoạt động, mối quan hệ, và trải nghiệm hàng ngày của một gia đình.


Mỗi ngày một từ - Familjeliv

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Familjeliv" trong tiếng Thụy Điển, với từ này được in đậm:

1. Jag älskar mitt familjeliv trots dess utmaningar.

2. Att balansera arbete och familjeliv kan vara svårt ibland.

3. Vi prioriterar alltid vårt familjeliv framför karriären.

4. Hur ser ditt idealiska familjeliv ut?

5. Familjelivet är fullt av minnen och stunder att uppskatta.


"Familjeliv" là một phần quan trọng của văn hóa gia đình ở Thụy Điển. Đời sống gia đình tại đây thường tập trung vào tình cảm, sự hỗ trợ và tương tác xã hội trong gia đình. Các hoạt động như dùng bữa tối cùng nhau, đi chơi, hoặc tham gia vào các sự kiện và lễ hội cũng là những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ trong gia đình.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Familjeliv" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

1. Jag älskar mitt familjeliv trots dess utmaningar.

(Tôi yêu cuộc sống gia đình của mình dù có những thách thức.)


2. Att balansera arbete och familjeliv kan vara svårt ibland.

(Việc cân bằng công việc và cuộc sống gia đình có thể khó khăn đôi khi.)


3. Vi prioriterar alltid vårt familjeliv framför karriären.

(Chúng tôi luôn ưu tiên cuộc sống gia đình trước sự nghiệp.)


4. Hur ser ditt idealiska familjeliv ut?

(Cuộc sống gia đình lý tưởng của bạn như thế nào?)


5. Familjelivet är fullt av minnen och stunder att uppskatta. (

Cuộc sống gia đình đầy những kỷ niệm và khoảnh khắc đáng trân trọng.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


1 view

Comments


bottom of page