top of page
Writer's pictureNhật Tâm

Mỗi ngày một từ - Naturreservat

Từ "Naturreservat" có nghĩa là khu bảo tồn thiên nhiên. Từ này được ghép từ hai phần:

  • "Natur": nghĩa là thiên nhiên.

  • "Reservat": nghĩa là khu vực được bảo vệ hoặc khu bảo tồn.

Khi kết hợp, "Naturreservat" chỉ những khu vực được thiết lập để bảo vệ và bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, động thực vật, cũng như cảnh quan thiên nhiên đặc biệt. Các khu bảo tồn này thường được quản lý bởi các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức bảo tồn, nhằm duy trì tính đa dạng sinh học và cung cấp môi trường sống an toàn cho các loài sinh vật.

Mỗi ngày một từ - Naturreservat

5 ví dụ sử dụng từ "Naturreservat" trong tiếng Thụy Điển

  1. Sverige har många vackra naturreservat att utforska.

  2. I naturreservatet kan du se sällsynta växt- och djurarter.

  3. Många människor besöker naturreservat för att vandra och campa.

  4. Kultur och natur går hand i hand i vårt största naturreservat.

  5. Reglerna i naturreservatet syftar till att skydda miljön.


Naturreservat ở Thụy Điển là những khu vực quan trọng trong việc bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học. Thụy Điển có khoảng 1.800 khu bảo tồn thiên nhiên, mỗi khu đều có những đặc điểm và giá trị riêng biệt, từ rừng rậm đến vùng đất ngập nước và bờ biển. Các khu bảo tồn này không chỉ bảo vệ động thực vật mà còn cung cấp không gian cho con người tham gia các hoạt động giải trí ngoài trời như đi bộ, cắm trại và ngắm cảnh. Chính phủ Thụy Điển cũng khuyến khích việc phát triển bền vững trong các khu vực này, giúp nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường trong cộng đồng.


5 ví dụ sử dụng từ "Naturreservat" với bản dịch tiếng Việt

  1. Sverige har många vackra naturreservat att utforska.

    Thụy Điển có nhiều khu bảo tồn thiên nhiên đẹp để khám phá.


  2. I naturreservatet kan du se sällsynta växt- och djurarter.

    Tại khu bảo tồn thiên nhiên, bạn có thể thấy các loài thực vật và động vật hiếm.


  3. Många människor besöker naturreservat för att vandra och campa.

    Nhiều người đến các khu bảo tồn thiên nhiên để đi bộ và cắm trại.


  4. Kultur och natur går hand i hand i vårt största naturreservat.

    Văn hóa và thiên nhiên hòa quyện với nhau trong khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất của chúng tôi.


  5. Reglerna i naturreservatet syftar till att skydda miljön.

    Các quy định trong khu bảo tồn thiên nhiên nhằm bảo vệ môi trường.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

1 view

Comments


bottom of page