top of page
Writer's pictureNhật Tâm

Mỗi ngày một từ - Hälsovanor

Từ "Hälsovanor" trong tiếng Thụy Điển gồm hai phần: "hälsa" có nghĩa là "sức khỏe" và "vanor" có nghĩa là "thói quen". Khi kết hợp lại, "Hälsovanor" mô tả các thói quen hoặc hành vi hàng ngày mà một người thực hiện để duy trì và cải thiện sức khỏe của mình.


Mỗi ngày một từ - Hälsovanor

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Hälsovanor" trong tiếng Thụy Điển, với từ này được in đậm:

1. Att äta en balanserad kost och motionera regelbundet är viktiga hälsovanor.

2. Rökning och överdrivet alkoholintag kan skada dina hälsovanor.

3. Att få tillräckligt med sömn är en viktig del av goda hälsovanor.

4. Att stressa mindre och ta regelbundna pauser är också viktiga delar av sunda hälsovanor.

5. Att genomgå regelbundna hälsokontroller är en del av att upprätthålla goda hälsovanor.


"Hälsovanor" là một phần của lối sống lành mạnh ở Thụy Điển. Người dân Thụy Điển thường chú trọng đến việc duy trì các hälsovanor tốt bằng cách ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng. Đồng thời, họ cũng thường đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để duy trì và nâng cao chất lượng cuộc sống.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Hälsovanor" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

1. Att äta en balanserad kost och motionera regelbundet är viktiga hälsovanor.

(Ăn một chế độ ăn cân đối và tập thể dục đều đặn là những thói quen sức khỏe quan trọng.)


2. Rökning och överdrivet alkoholintag kan skada dina hälsovanor.

(Hút thuốc và uống rượu quá mức có thể làm tổn thương thói quen sức khỏe của bạn.)


3. Att få tillräckligt med sömn är en viktig del av goda hälsovanor.

(Có đủ giấc ngủ là một phần quan trọng của thói quen sức khỏe tốt.)


4. Att stressa mindre och ta regelbundna pauser är också viktiga delar av sunda hälsovanor.

(Ít căng thẳng hơn và thường xuyên nghỉ ngơi cũng là phần quan trọng của thói quen sức khỏe lành mạnh.)


5. Att genomgå regelbundna hälsokontroller är en del av att upprätthålla goda hälsovanor.

(Thường xuyên kiểm tra sức khỏe là một phần của việc duy trì thói quen sức khỏe tốt.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


1 view

Comments


bottom of page