top of page
Writer's pictureNhật Tâm

Mỗi ngày một từ - Matmarknad

Từ "Matmarknad" trong tiếng Thụy Điển được tạo thành từ hai phần: "mat" có nghĩa là "thức ăn" và "marknad" có nghĩa là "chợ". Khi kết hợp lại, "Matmarknad" mô tả một chợ hoặc hội chợ nơi có thể mua được nhiều loại thực phẩm từ các nhà sản xuất địa phương hoặc từ các nhà bán lẻ địa phương.


Mỗi ngày một từ - Matmarknad

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Matmarknad" trong tiếng Thụy Điển, với từ này được in đậm:

1. Vi besökte den lokala matmarknaden för att köpa färska grönsaker.

2. Varje lördag morgon är det fullt med människor på den öppna matmarknaden.

3. På den här matmarknaden kan du hitta allt från färsk fisk till hembakat bröd.

4. Det är roligt att strosa runt och utforska olika stånd på matmarknaden.

5. Lokala bönder säljer sina produkter direkt till konsumenter på den här matmarknaden.


"Matmarknad" là một phần quan trọng trong nền văn hóa ẩm thực của Thụy Điển. Ở matmarknader, người dân có thể tìm thấy các sản phẩm thực phẩm tươi sạch, từ rau củ quả đến thịt, cá, và đồ ăn nhẹ. Các matmarknader thường là nơi gặp gỡ, trao đổi và chia sẻ kiến thức về ẩm thực địa phương và cách sử dụng các nguyên liệu màu mỡ. Điều này cũng giúp thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế địa phương và hỗ trợ các nhà sản xuất thực phẩm và nông dân trong khu vực.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Matmarknad" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

1. Vi besökte den lokala matmarknaden för att köpa färska grönsaker.

(Chúng tôi đến thăm chợ thực phẩm địa phương để mua rau củ tươi.)


2. Varje lördag morgon är det fullt med människor på den öppna matmarknaden.

(Mỗi sáng thứ bảy, chợ thực phẩm ngoài trời đều đông người.)


3. På den här matmarknaden kan du hitta allt från färsk fisk till hembakat bröd.

(Tại chợ thực phẩm này, bạn có thể tìm thấy mọi thứ từ cá tươi đến bánh mì tự làm.)


4. Det är roligt att strosa runt och utforska olika stånd på matmarknaden.

(Thú vị khi đi dạo và khám phá các gian hàng khác nhau trên chợ thực phẩm.)


5. Lokala bönder säljer sina produkter direkt till konsumenter på den här matmarknaden. (Các nông dân địa phương bán sản phẩm của họ trực tiếp cho người tiêu dùng tại chợ thực phẩm này.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển

1 view

Comentarios


bottom of page