top of page
Writer's pictureNhật Tâm

Mỗi ngày một từ - Diktsamling

Từ "Diktsamling" trong tiếng Thụy Điển được tạo thành từ hai phần: "dikt" có nghĩa là "thơ" và "samling" có nghĩa là "bộ sưu tập". Khi kết hợp lại, "Diktsamling" mô tả một bộ sưu tập các bài thơ, thường do một nhà thơ hoặc một nhóm các nhà thơ viết.


Mỗi ngày một từ - Diktsamling

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Diktsamling" trong tiếng Thụy Điển

1. Hon har publicerat sin första diktsamling.

2. Diktsamlingen är fylld med vackra och gripande dikter.

3. Jag köpte den senaste diktsamlingen av min favoritpoet.

4. Diktsamlingen har vunnit flera litterära priser.

5. Vi läste en diktsamling tillsammans i bokcirkeln.


Các diktsamling thường là một cách để các nhà thơ chia sẻ tác phẩm của họ với độc giả và để giới thiệu văn hóa thơ của một quốc gia. Những tác phẩm trong diktsamling thường phản ánh tâm trạng, cảm xúc và suy tư sâu sắc của tác giả, đồng thời cũng mang lại trải nghiệm và sự suy tư cho người đọc.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Diktsamling" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

1. Hon har publicerat sin första diktsamling.

(Cô ấy đã xuất bản bộ sưu tập thơ đầu tiên của mình.)


2. Diktsamlingen är fylld med vackra och gripande dikter.

(Bộ sưu tập thơ này đầy những bài thơ đẹp và cuốn hút.)


3. Jag köpte den senaste diktsamlingen av min favoritpoet.

(Tôi đã mua bộ sưu tập thơ mới nhất của nhà thơ yêu thích của tôi.)


4. Diktsamlingen har vunnit flera litterära priser.

(Bộ sưu tập thơ này đã giành được nhiều giải thưởng văn học.)


5. Vi läste en diktsamling tillsammans i bokcirkeln.

(Chúng tôi đã đọc một bộ sưu tập thơ cùng nhau trong câu lạc bộ đọc sách.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

1 view

Komentarze


bottom of page