top of page
Writer's pictureNhật Tâm

Mỗi ngày một từ - Kaffeservering

Từ "Kaffeservering" trong tiếng Thụy Điển gồm hai phần: "Kaffe" có nghĩa là cà phê và "servering" có nghĩa là dịch vụ hoặc phục vụ. Tổng cộng, "Kaffeservering" dịch ra tiếng Việt có nghĩa là "dịch vụ cà phê" hoặc "phục vụ cà phê".

Mỗi ngày một từ - Kaffeservering

Dưới đây là năm ví dụ về cách sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển với "Kaffeservering" được in đậm:

1. Jag besökte en mysig kaffeservering i gamla stan.

2. Den lilla caféet har utmärkt kaffeservering.

3. Vi planerar att ha en enkel kaffeservering på festen.

4. På hotellet finns en elegant kaffeservering där gästerna kan koppla av.

5. Kaffeserveringen på tågstationen öppnar klockan sju på morgonen.


"Coffee service" ở Thụy Điển thường bao gồm các nơi cung cấp cà phê, từ các quán cà phê nhỏ đến các phòng khách sạn và cả trên các phương tiện công cộng như ga tàu và sân bay. Điều này phản ánh sự quan trọng của cà phê trong văn hóa uống nước của người dân Thụy Điển và sự phổ biến của các dịch vụ liên quan đến cà phê trong đời sống hàng ngày.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Jag besökte en mysig kaffeservering i gamla stan.

Tôi đã ghé thăm một dịch vụ cà phê ấm cúng ở phố cổ.


2. Den lilla caféet har utmärkt kaffeservering.

Quán cà phê nhỏ này có phục vụ cà phê xuất sắc.


3. Vi planerar att ha en enkel kaffeservering på festen.

Chúng tôi dự định có một phục vụ cà phê đơn giản tại bữa tiệc.


4. På hotellet finns en elegant kaffeservering där gästerna kan koppla av.

Tại khách sạn có một phục vụ cà phê thanh lịch nơi khách có thể thư giãn.


5. Kaffeserveringen på tågstationen öppnar klockan sju på morgonen.

Dịch vụ cà phê tại ga tàu mở cửa vào lúc bảy giờ sáng.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

1 view

Comentarios


bottom of page