Từ "Fiskrestaurang" trong tiếng Thụy Điển kết hợp từ hai phần: "Fisk" có nghĩa là cá và "restaurang" có nghĩa là nhà hàng. Tổng cộng, "Fiskrestaurang" dịch ra tiếng Việt có nghĩa là "nhà hàng cá". Trong tiếng Thụy Điển, từ "Fiskrestaurang" thường được sử dụng để chỉ các nhà hàng chuyên về món cá và các sản phẩm từ hải sản.
Dưới đây là năm ví dụ về cách sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Vi åt middag på en fin fiskrestaurang vid hamnen.
Den nya fiskrestaurangen har fått mycket beröm för sina färska råvaror.
Jag rekommenderar den här fiskrestaurangen för deras fantastiska laxrätter.
På semesterorten finns det flera populära fiskrestauranger längs kusten.
Fiskrestaurangen serverar en rad olika fisk- och skaldjursrätter.
"Fish restaurant" ở Thụy Điển thường là các nhà hàng chuyên về các món cá và hải sản tươi ngon. Với bờ biển dài và ngư dân nổi tiếng, cá và hải sản đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực Thụy Điển, và các nhà hàng cá thường là điểm đến phổ biến cho du khách và người dân địa phương.
Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:
Vi åt middag på en fin fiskrestaurang vid hamnen.
Chúng tôi đã dùng bữa tối tại một nhà hàng cá đẹp ở cảng.
Den nya fiskrestaurangen har fått mycket beröm för sina färska råvaror.
Nhà hàng cá mới này đã nhận được nhiều lời khen ngợi về nguyên liệu tươi mới của mình.
Jag rekommenderar den här fiskrestaurangen för deras fantastiska laxrätter.
Tôi giới thiệu nhà hàng cá này vì các món cá hồi tuyệt vời của họ.
På semesterorten finns det flera populära fiskrestauranger längs kusten.
Tại khu nghỉ mát có một số nhà hàng cá phổ biến dọc theo bờ biển.
Fiskrestaurangen serverar en rad olika fisk- och skaldjursrätter.
Nhà hàng cá này phục vụ một loạt các món cá và hải sản.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments