Từ "Kulturhistoria" có nghĩa là lịch sử văn hóa. Từ này được ghép từ hai phần:
"Kultur": nghĩa là văn hóa.
"Historia": nghĩa là lịch sử.
Khi kết hợp, "Kulturhistoria" chỉ nghiên cứu và ghi chép về sự phát triển, biến đổi của các yếu tố văn hóa qua các thời kỳ trong lịch sử, bao gồm nghệ thuật, phong tục tập quán, ngôn ngữ, và nhiều khía cạnh khác của đời sống xã hội.
5 ví dụ sử dụng từ "Kulturhistoria" trong tiếng Thụy Điển
Kulturhistoria hjälper oss att förstå vårt samhälles rötter.
Många universitet erbjuder kurser i kulturhistoria.
Museet har en utställning om svensk kulturhistoria.
Forskare inom kulturhistoria studerar gamla traditioner och sedvänjor..
Boken handlar om kulturhistoria i Norden.
Kulturhistoria ở Thụy Điển là một lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu về sự phát triển của văn hóa, nghệ thuật và xã hội qua các thời kỳ. Thụy Điển có một lịch sử văn hóa phong phú, từ thời kỳ Viking đến thời kỳ hiện đại, bao gồm những truyền thống, phong tục tập quán, và các biến chuyển trong nghệ thuật và văn học. Các bảo tàng, trường học và tổ chức văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và giới thiệu kulturhistoria cho thế hệ sau. Ngoài ra, các nghiên cứu về lịch sử văn hóa còn giúp nâng cao nhận thức về sự đa dạng văn hóa và tôn trọng những giá trị văn hóa khác nhau trong xã hội hiện đại.
5 ví dụ sử dụng từ "Kulturhistoria" với bản dịch tiếng Việt
Kulturhistoria hjälper oss att förstå vårt samhälles rötter.
Lịch sử văn hóa giúp chúng ta hiểu về nguồn gốc của xã hội chúng ta.
Många universitet erbjuder kurser i kulturhistoria.
Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về lịch sử văn hóa.
Museet har en utställning om svensk kulturhistoria.
Bảo tàng có một triển lãm về lịch sử văn hóa Thụy Điển.
Forskare inom kulturhistoria studerar gamla traditioner och sedvänjor.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực lịch sử văn hóa nghiên cứu các truyền thống và phong tục cổ xưa.
Boken handlar om kulturhistoria i Norden.
Cuốn sách nói về lịch sử văn hóa ở Bắc Âu.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
コメント