Từ "Matsäck" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "bữa trưa mang theo" hoặc "hộp cơm". Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ: "mat" có nghĩa là "thức ăn" và "säck" có nghĩa là "bao" hoặc "túi". Khi kết hợp lại, từ này chỉ một túi hoặc hộp chứa thức ăn mang theo khi đi ra ngoài, thường là cho các chuyến đi dã ngoại, công tác, hoặc khi không thể ăn ở nhà.
Ví dụ với từ "Matsäck" trong tiếng Thụy Điển:
Jag packade en matsäck för vår vandring i skogen.
Han glömde sin matsäck hemma och var tvungen att köpa lunch.
Vi brukar ta med en matsäck när vi åker på utflykt.
Barnen hade med sig matsäck till skolan idag.
Hon förberedde en stor matsäck till picknicken i parken.
Tại Thụy Điển, "matsäck" (hộp cơm) là một phần quan trọng của thói quen ăn uống, đặc biệt trong các hoạt động ngoài trời và các chuyến đi. Thức ăn trong matsäck thường được đóng gói trong túi hoặc hộp và bao gồm các món ăn đơn giản, dễ mang theo như sandwich, trái cây, và nước uống. Matsäck không chỉ là một cách tiện lợi để ăn uống khi không ở nhà, mà còn phản ánh sự chuẩn bị chu đáo và thói quen sống bền vững của người Thụy Điển. Nhiều gia đình và cá nhân chuẩn bị matsäck để tiết kiệm thời gian và đảm bảo có một bữa ăn ngon khi đi du lịch, làm việc, hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.
Ví dụ với từ "Matsäck" trong tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt:
Jag packade en matsäck för vår vandring i skogen.
Tôi đã chuẩn bị một hộp cơm cho chuyến đi bộ đường dài của chúng tôi trong rừng.
Han glömde sin matsäck hemma och var tvungen att köpa lunch.
Anh ấy quên hộp cơm ở nhà và phải mua bữa trưa.
Vi brukar ta med en matsäck när vi åker på utflykt.
Chúng tôi thường mang theo hộp cơm khi đi dã ngoại.
Barnen hade med sig matsäck till skolan idag.
Những đứa trẻ đã mang theo hộp cơm đến trường hôm nay.
Hon förberedde en stor matsäck till picknicken i parken.
Cô ấy đã chuẩn bị một hộp cơm lớn cho buổi dã ngoại trong công viên.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Kommentare