top of page

Mỗi ngày một từ - Vattenbruk

Từ "Vattenbruk" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "ngành nuôi trồng thủy sản" hoặc "thủy sản". Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ: "vatten" có nghĩa là "nước" và "bruk" có nghĩa là "sử dụng" hoặc "canh tác". Khi kết hợp lại, từ này dùng để chỉ việc nuôi trồng các loài sinh vật nước như cá, tôm, và rong biển trong môi trường nước để thu hoạch và tiêu thụ.


Mỗi ngày một từ - Vattenbruk

Ví dụ với từ "Vattenbruk" trong tiếng Thụy Điển:

  1. Vattenbruk är en viktig del av den svenska livsmedelsproduktionen.

  2. Vi besökte en vattenbruk-anläggning för att lära oss om hållbar fiskeuppfödning.

  3. Vattenbruk används ofta för att producera fisk och skaldjur.

  4. De arbetar med forskning inom vattenbruk för att förbättra odlingsmetoder.

  5. Vattenbruk bidrar till att minska överfiske i havet.


"vattenbruk" là một ngành quan trọng trong sản xuất thực phẩm và bảo vệ môi trường. Ngành này bao gồm việc nuôi trồng các sinh vật nước như cá, tôm, và rau biển trong các hệ thống kiểm soát như ao, lồng, và bể nuôi. Thụy Điển chú trọng vào việc phát triển các phương pháp nuôi trồng bền vững để giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái tự nhiên và ngăn chặn việc khai thác quá mức tài nguyên biển. Các cơ sở nuôi trồng thủy sản ở Thụy Điển thường ứng dụng công nghệ tiên tiến và nghiên cứu khoa học để nâng cao hiệu quả và bảo vệ môi trường.


Ví dụ với từ "Vattenbruk" trong tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Vattenbruk är en viktig del av den svenska livsmedelsproduktionen.

    Ngành nuôi trồng thủy sản là một phần quan trọng trong sản xuất thực phẩm của Thụy Điển.


  2. Vi besökte en vattenbruk-anläggning för att lära oss om hållbar fiskeuppfödning.

    Chúng tôi đã thăm một cơ sở nuôi trồng thủy sản để tìm hiểu về việc nuôi cá bền vững.


  3. Vattenbruk används ofta för att producera fisk och skaldjur.

    Ngành nuôi trồng thủy sản thường được sử dụng để sản xuất cá và hải sản.


  4. De arbetar med forskning inom vattenbruk för att förbättra odlingsmetoder.

    Họ làm việc với nghiên cứu trong ngành nuôi trồng thủy sản để cải thiện các phương pháp canh tác.


  5. Vattenbruk bidrar till att minska överfiske i havet.

    Ngành nuôi trồng thủy sản góp phần giảm đánh bắt quá mức ở biển.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


5 views

Comments


bottom of page