Từ "Räddningsbåt" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "thuyền cứu hộ." Từ này được kết hợp bởi hai từ: "räddning," có nghĩa là "cứu hộ," và "båt," có nghĩa là "thuyền" hoặc "tàu." Khi ghép lại, "räddningsbåt" chỉ một loại thuyền được sử dụng đặc biệt để cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp trên biển hoặc các vùng nước khác, như cứu người khỏi đắm tàu hoặc các sự cố khác.
Ví dụ với từ "Räddningsbåt" trong tiếng Thụy Điển:
Räddningsbåten anlände snabbt till olycksplatsen.
De tränade regelbundet med räddningsbåten för att vara förberedda.
Räddningsbåtar används för att rädda människor i nödsituationer på havet.
Kaptenen gav order om att sänka räddningsbåtarna när skeppet började sjunka.
Besättningen ombord på räddningsbåten var mycket erfarna.
Ở Thụy Điển, "räddningsbåt" (thuyền cứu hộ) đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động cứu hộ trên biển và các vùng nước khác. Thuyền cứu hộ thường được trang bị đầy đủ thiết bị cứu sinh và các công nghệ hiện đại để đảm bảo an toàn cho những người gặp nạn. Các tổ chức cứu hộ biển như Sjöräddningssällskapet (Hiệp hội Cứu hộ Biển) chịu trách nhiệm vận hành các thuyền cứu hộ này. Được duy trì bởi các tình nguyện viên và được hỗ trợ bởi cộng đồng, các thuyền cứu hộ là một phần không thể thiếu trong việc đảm bảo an toàn hàng hải và phản ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp trên biển ở Thụy Điển.
Ví dụ với từ "Räddningsbåt" trong tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt:
Räddningsbåten anlände snabbt till olycksplatsen.
Chiếc thuyền cứu hộ đã nhanh chóng đến hiện trường tai nạn.
De tränade regelbundet med räddningsbåten för att vara förberedda.
Họ thường xuyên tập luyện với thuyền cứu hộ để sẵn sàng cho mọi tình huống.
Räddningsbåtar används för att rädda människor i nödsituationer på havet.
Thuyền cứu hộ được sử dụng để cứu người trong các tình huống khẩn cấp trên biển.
Kaptenen gav order om att sänka räddningsbåtarna när skeppet började sjunka.
Thuyền trưởng đã ra lệnh hạ thuyền cứu hộ khi con tàu bắt đầu chìm.
Besättningen ombord på räddningsbåten var mycket erfarna.
Thủy thủ đoàn trên thuyền cứu hộ rất dày dặn kinh nghiệm.
Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.
Hiểu nghĩa của từ (Thụy Điển -> Việt) hoặc (Việt -> Thụy Điển)
Chọn từ phù hợp cho câu.
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments