top of page

Mỗi ngày một từ - Vänskapsring

Từ "Vänskapsring" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "nhẫn tình bạn." Từ này được tạo thành từ hai phần: "Vänskap," có nghĩa là "tình bạn," và "ring," có nghĩa là "nhẫn." Khi kết hợp lại, "Vänskapsring" chỉ một loại nhẫn mà hai hoặc nhiều người bạn đeo để thể hiện sự gắn bó, tình cảm và lòng trung thành với nhau.


Mỗi ngày một từ - Vänskapsring

Ví dụ với từ "Vänskapsring" trong tiếng Thụy Điển:

  1. Hon gav mig en vänskapsring som ett tecken på vår långa vänskap.

  2. Vi bestämde oss för att köpa vänskapsringar tillsammans på semestern.

  3. Vänskapsringen jag fick från min bästa vän betyder mycket för mig.

  4. De bytte vänskapsringar för att fira deras starka band.

  5. Alla i gruppen bär en vänskapsring för att visa att vi alltid finns där för varandra.


Ở Thụy Điển, "vänskapsring" (nhẫn tình bạn) là biểu tượng của tình bạn bền vững và sự gắn bó. Những chiếc nhẫn này thường được trao đổi giữa những người bạn thân thiết như một cách để kỷ niệm mối quan hệ của họ. Nhẫn tình bạn có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, từ những chiếc nhẫn đơn giản đến những chiếc được thiết kế tinh xảo. Ở Thụy Điển, việc trao đổi nhẫn tình bạn là một cử chỉ phổ biến trong nhiều dịp, từ sinh nhật đến các lễ kỷ niệm quan trọng, và thường mang ý nghĩa sâu sắc về sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.


Ví dụ với từ "Vänskapsring" trong tiếng Thụy Điển và bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Hon gav mig en vänskapsring som ett tecken på vår långa vänskap.

    Cô ấy tặng tôi một chiếc nhẫn tình bạn như một dấu hiệu cho tình bạn lâu dài của chúng tôi.


  2. Vi bestämde oss för att köpa vänskapsringar tillsammans på semestern.

    Chúng tôi đã quyết định mua nhẫn tình bạn cùng nhau trong kỳ nghỉ.


  3. Vänskapsringen jag fick från min bästa vän betyder mycket för mig.

    Chiếc nhẫn tình bạn mà tôi nhận được từ người bạn thân nhất của tôi có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.


  4. De bytte vänskapsringar för att fira deras starka band.

    Họ đã trao đổi nhẫn tình bạn để kỷ niệm mối quan hệ bền chặt của họ.


  5. Alla i gruppen bär en vänskapsring för att visa att vi alltid finns där för varandra.

    Tất cả mọi người trong nhóm đều đeo nhẫn tình bạn để cho thấy rằng chúng tôi luôn có mặt vì nhau.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điể

7 views

Comentários


bottom of page