top of page

Mỗi ngày một từ - Trängselskatt

Từ "Trängselskatt" trong tiếng Thụy Điển là "thuế kẹt xe", là một loại thuế được áp dụng cho những phương tiện đi lại trong các khu vực có tình trạng kẹt xe nghiêm trọng. Từ này được hình thành từ sự kết hợp của hai từ: "Trängsel" có nghĩa là "kẹt xe" và "Skatt" có nghĩa là "thuế", tạo thành một khái niệm để chỉ một loại thuế đặc biệt áp dụng cho việc di chuyển trong các khu vực kẹt xe.


Mỗi ngày một từ - Trängselskatt

Dưới đây là 5 ví dụ với từ "Trängselskatt" trong tiếng Thụy Điển:

1. Förare måste betala trängselskatt när de kör genom stadens centrum.

2. Trängselskatten hjälper till att minska trafikstockningar och förbättra luftkvaliteten.

3. Många städer använder trängselskatt som ett verktyg för att styra trafiken och minska föroreningar.

4. Införandet av trängselskatt har mött både stöd och motstånd från allmänheten.

5. Du kan undvika att betala trängselskatt genom att välja alternativa färdsätt som kollektivtrafik eller cykling.


Tóm lại, "trängselskatt" là một biện pháp quan trọng để giải quyết vấn đề kẹt xe và ô nhiễm không khí ở Thụy Điển. Thuế này không chỉ tạo ra một nguồn thu nhập cho chính phủ mà còn khuyến khích người dân chọn các phương tiện công cộng hoặc các phương tiện cá nhân ít gây ô nhiễm hơn. Tuy nhiên, việc áp dụng trängselskatt cũng gây ra nhiều tranh cãi và phản ứng từ phía cộng đồng.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Förare måste betala trängselskatt när de kör genom stadens centrum.

- Tài xế phải trả thuế kẹt xe khi họ lái xe qua trung tâm thành phố.


2. Trängselskatten hjälper till att minska trafikstockningar och förbättra luftkvaliteten.

- Thuế kẹt xe giúp giảm ùn tắc giao thông và cải thiện chất lượng không khí.


3. Många städer använder trängselskatt som ett verktyg för att styra trafiken och minska föroreningar.

- Nhiều thành phố sử dụng thuế kẹt xe như một công cụ để điều chỉnh giao thông và giảm ô nhiễm.


4. Införandet av trängselskatt har mött både stöd och motstånd från allmänheten.

- Việc áp dụng thuế kẹt xe đã gặp phải cả sự ủng hộ và phản đối từ công chúng.


5. Du kan undvika att betala trängselskatt genom att välja alternativa färdsätt som kollektivtrafik eller cykling.

- Bạn có thể tránh việc trả thuế kẹt xe bằng cách lựa chọn phương tiện đi lại thay thế như giao thông công cộng hoặc đi xe đạp.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

6 views

Comments


bottom of page