top of page

Mỗi ngày một từ - Fjärrkontroll

"Fjärrkontroll" là một từ Thụy Điển được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "fjärr" (xa) và "kontroll" (kiểm soát). Đây là một từ ghép mô tả một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để kiểm soát từ xa.

Mỗi ngày một từ - Fjärrkontroll

Các ví dụ với từ "Fjärrkontroll" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Jag letar efter fjärrkontrollen till TV:n.

  2. Har du sett fjärrkontrollen till musikanläggningen?

  3. Var är fjärrkontrollen till luftkonditioneringen?

  4. Glöm inte att lägga fjärrkontrollen på soffbordet.

  5. Fjärrkontrollen till datorn är inte där den brukade vara.

Một vài điều về chiếc điều khiển từ xa.

Thập kỷ 1950 chứng kiến sự xuất hiện của chiếc điều khiển từ xa đầu tiên, một bước đột phá trong việc tạo ra trải nghiệm giải trí thuận tiện hơn. Robert Adler, một nhà khoa học người Áo, là người phát minh ra chiếc điều khiển từ xa sử dụng sóng siêu âm cho tivi. Chiếc điều khiển này có thể gửi các tín hiệu sóng siêu âm đến bộ thu ở phía trước của tivi, thay vì phải sử dụng dây dẫn.


Sự tiện lợi và sự thoải mái đã làm cho chiếc điều khiển từ xa trở thành một thiết bị không thể thiếu trong mọi gia đình. Theo thời gian, công nghệ điều khiển từ xa ngày càng tiến bộ, chuyển từ sóng siêu âm sang hồng ngoại và radio frequency (RF), và cuối cùng là các loại điều khiển thông minh hiện đại, có khả năng kết nối internet và thực hiện nhiều chức năng thông minh khác.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Jag letar efter fjärrkontrollen till TV:n." (Tôi đang tìm chiếc điều khiển từ xa cho TV.)

  2. "Har du sett fjärrkontrollen till musikanläggningen?" (Bạn có thấy chiếc điều khiển từ xa cho dàn âm thanh không?)

  3. "Var är fjärrkontrollen till luftkonditioneringen?" (Chiếc điều khiển từ xa cho máy điều hòa ở đâu?)

  4. "Glöm inte att lägga fjärrkontrollen på soffbordet." (Đừng quên để chiếc điều khiển từ xa lên bàn sofa.)

  5. "Fjärrkontrollen till datorn är inte där den brukade vara." (Chiếc điều khiển từ xa cho máy tính không ở đúng nơi như trước đây.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

98 views

תגובות


bottom of page