top of page

Mỗi ngày một từ - Matlagningskurs

Từ "Matlagningskurs" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "khóa học nấu ăn", là một loại hoạt động giáo dục hoặc giải trí mà người tham gia học cách chuẩn bị và nấu các món ăn khác nhau. Từ này được hình thành từ sự kết hợp của hai từ: "Matlagning" có nghĩa là "nấu ăn" và "Kurs" có nghĩa là "khóa học", tạo ra một khái niệm mới để chỉ đến các lớp học chuyên về nấu ăn.


Mỗi ngày một từ - Matlagningskurs

Dưới đây là 5 ví dụ với từ "Matlagningskurs" trong tiếng Thụy Điển:

1. Jag ska gå på en matlagningskurs för att lära mig att laga thailändsk mat.

2. Många restauranger erbjuder matlagningskurser för sina kunder.

3. Under semestern deltog jag i en matlagningskurs för att förbättra mina matlagningsskickligheter.

4. Matlagningskurser är populära bland dem som vill lära sig att laga mat från olika kulturer.

5. Min vän köpte en matlagningskurs som en present till mig på min födelsedag.


Tóm lại, "matlagningskurs" là một hoạt động phổ biến ở Thụy Điển, trong đó mọi người có thể học cách nấu ăn từ các chuyên gia hoặc đầu bếp chuyên nghiệp. Các lớp học này không chỉ cung cấp kiến thức về nấu ăn mà còn tạo ra cơ hội gặp gỡ và giao lưu với những người có sở thích tương tự. Đối với người Thụy Điển, việc tham gia vào các matlagningskurser là một cách tuyệt vời để khám phá và thưởng thức ẩm thực đa dạng từ các quốc gia khác nhau.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Jag ska gå på en matlagningskurs för att lära mig att laga thailändsk mat.

- Tôi sẽ tham gia một khóa học nấu ăn để học cách nấu món Thái Lan.


2. Många restauranger erbjuder matlagningskurser för sina kunder.

- Nhiều nhà hàng cung cấp khóa học nấu ăn cho khách hàng của họ.


3. Under semestern deltog jag i en matlagningskurs för att förbättra mina matlagningsskickligheter.

- Trong kỳ nghỉ, tôi tham gia một khóa học nấu ăn để cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình.


4. Matlagningskurser är populära bland dem som vill lära sig att laga mat från olika kulturer.

- Khóa học nấu ăn được ưa chuộng trong số những người muốn học cách nấu ăn từ các nền văn hóa khác nhau.


5. Min vän köpte en matlagningskurs som en present till mig på min födelsedag.

- Bạn của tôi đã mua một khóa học nấu ăn làm quà tặng cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

3 views

Comments


bottom of page