top of page

Mỗi ngày một từ - Reseförberedelser

Từ "Reseförberedelser" trong tiếng Thụy Điển được tạo thành từ ba phần: "rese" có nghĩa là chuyến đi, "för" có nghĩa là cho, và "beredelser" có nghĩa là chuẩn bị. Tổng cộng, từ này có nghĩa là các chuẩn bị cho một chuyến đi.


Mỗi ngày một từ - Reseförberedelser

Dưới đây là 5 ví dụ với từ "Reseförberedelser" trong tiếng Thụy Điển:

1. Vi måste börja våra Reseförberedelser tidigt om vi ska åka till fjällen.

2. Har du gjort alla Reseförberedelser inför din resa till Italien?

3. Det är viktigt att göra noggranna Reseförberedelser för att undvika problem under resan.

4. Hon ägnade hela dagen åt sina Reseförberedelser inför semestern.

5. Reseförberedelser kan vara både spännande och krävande, men de är nödvändiga för en lyckad resa.


Tóm lại, "Reseförberedelser" đề cập đến quá trình chuẩn bị trước cho một chuyến đi. Điều này bao gồm việc đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, chuẩn bị hành lý và các công việc khác như mua bảo hiểm du lịch và thăm bác sĩ để kiểm tra sức khỏe trước khi đi du lịch. Quá trình này là một phần quan trọng để đảm bảo một chuyến đi mượt mà và thú vị.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển đã được dịch sang tiếng Việt:

1. Vi måste börja våra Reseförberedelser tidigt om vi ska åka till fjällen.

(Chúng ta phải bắt đầu chuẩn bị cho chuyến đi sớm nếu muốn đi đến núi.)


2. Har du gjort alla Reseförberedelser inför din resa till Italien?

(Bạn đã hoàn tất tất cả công việc chuẩn bị cho chuyến đi tới Ý chưa?)


3. Det är viktigt att göra noggranna Reseförberedelser för att undvika problem under resan.

(Điều quan trọng là phải thực hiện công việc chuẩn bị cho chuyến đi một cách cẩn thận để tránh các vấn đề trong suốt chuyến đi.)


4. Hon ägnade hela dagen åt sina Reseförberedelser inför semestern.

(Cô ấy dành cả ngày để làm công việc chuẩn bị cho chuyến đi trước kỳ nghỉ.)


5. Reseförberedelser kan vara både spännande och krävande, men de är nödvändiga för en lyckad resa.

(**Công việc chuẩn bị cho chuyến đi** có thể vừa hấp dẫn vừa đòi hỏi, nhưng chúng là cần thiết để có một chuyến đi thành công.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

9 views

Comments


bottom of page