top of page

Mỗi ngày một từ - Kylskåp

Từ "Kylskåp" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "tủ lạnh". Từ này được tạo thành từ hai phần: "kyl" có nghĩa là "lạnh" và "skåp" có nghĩa là "tủ". Khi kết hợp lại, "Kylskåp" mô tả một thiết bị dùng để làm lạnh và bảo quản thực phẩm.


Mỗi ngày một từ - Kylskåp

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Kylskåp" trong tiếng Thụy Điển:

1. Jag lägger Kylskåpet bredvid diskbänken.

2. Det finns en flaska mjölk i kylskåpet.

3. Vi behöver köpa en ny kylskåp.

4. Var snäll och stäng kylskåpsdörren.

5. Jag hittade en gammal burk i kylskåpet.


"Refrigerator" hay "Kylskåp" là một thiết bị điện tử phổ biến trong các gia đình ở Thụy Điển. Nó được sử dụng để làm lạnh và bảo quản thực phẩm, giúp chúng ta duy trì chất lượng của thực phẩm trong thời gian dài hơn.


Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Kylskåp" trong tiếng Thụy Điển, mỗi ví dụ đi kèm với một câu dịch sang tiếng Việt:

1. Jag lägger Kylskåpet bredvid diskbänken.

(Tôi đặt tủ lạnh bên cạnh bồn rửa chén.)


2. Det finns en flaska mjölk i kylskåpet.

(Có một chai sữa trong tủ lạnh.)


3. Vi behöver köpa en ny kylskåp.

(Chúng ta cần mua một tủ lạnh mới.)


4. Var snäll och stäng kylskåpsdörren.

(Làm ơn đóng cửa tủ lạnh.)


5. Jag hittade en gammal burk i kylskåpet.

(Tôi tìm thấy một hủ lạnh cũ trong tủ lạnh.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

39 views

Comments


bottom of page