top of page

Mỗi ngày một từ - Trädgårdsmöbler

"Trädgårdsmöbler" là một từ Thụy Điển được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "trädgård" (vườn) và "möbler" (đồ nội thất). Đây là một từ ghép mô tả các đồ nội thất được sử dụng trong không gian vườn hoặc bên ngoài, thường được chọn để tạo ra môi trường thoải mái và dễ chịu trong việc thư giãn và giải trí ngoài trời.

Mỗi ngày một từ - Trädgårdsmöbler

Các ví dụ với từ "Trädgårdsmöbler" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Vi ska köpa nya trädgårdsmöbler till altanen.

  2. Trädgårdsmöblerna behöver ett skyddstak under vintern.

  3. Det finns olika stilar av trädgårdsmöbler att välja mellan.

  4. Trädgårdsmöbler i trä är populära för sin naturliga estetik.

  5. På sommaren äter vi ofta utomhus vid våra trädgårdsmöbler.

Một vài điều về phong cách trang trí sân vườn tại Thụy Điển

Phong cách trang trí đồ nội thất sân vườn của người Thụy Điển thường được đặc trưng bởi sự tinh tế, gần gũi với thiên nhiên và sự sáng tạo trong việc tạo ra không gian ngoại thất thoải mái và an toàn. Người Thụy Điển thường ưa chuộng sự đơn giản, tinh tế và sử dụng vật liệu tự nhiên trong trang trí để tạo nên một không gian ngoại thất gần gũi với môi trường xung quanh.


Ghế và bàn được chọn lựa với kiểu dáng thanh lịch và chất liệu gỗ tự nhiên, tạo nên vẻ đẹp ấm cúng và thân thiện. Đèn trang trí ngoại thất thường mang đến không gian ấm áp vào buổi tối, giúp tạo ra bức tranh lãng mạn và tận hưởng thời gian ngoại ô vào ban đêm.


Ngoài ra, việc sử dụng các phụ kiện như gối, chăn và dù với màu sắc nhẹ nhàng thường là lựa chọn phổ biến, tạo nên không gian mở và thoải mái. Cây xanh cũng thường xuất hiện trong không gian này, tăng thêm sự tươi mới và gần gũi với thiên nhiên.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Vi ska köpa nya trädgårdsmöbler till altanen." (Chúng tôi sẽ mua đồ ngoại thất mới cho ban công.)

  2. "Trädgårdsmöblerna behöver ett skyddstak under vintern." (Đồ ngoại thất cần mái che bảo vệ trong mùa đông.)

  3. "Det finns olika stilar av trädgårdsmöbler att välja mellan." (Có nhiều kiểu dáng đồ ngoại thất vườn để chọn lựa.)

  4. "Trädgårdsmöbler i trä är populära för sin naturliga estetik." (Đồ ngoại thất vườn bằng gỗ được ưa chuộng vì vẻ đẹp tự nhiên.)

  5. "På sommaren äter vi ofta utomhus vid våra trädgårdsmöbler." (Vào mùa hè, chúng tôi thường ăn ở ngoài bàn trädgårdsmöbler.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


83 views

Kommentare


bottom of page