top of page

Mỗi ngày một từ - Vinterjacka

"Vinterjacka" là một từ Thụy Điển được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "vinter" (mùa đông) và "jacka" (áo khoác). Đây là một từ ghép mô tả một chiếc áo khoác được thiết kế đặc biệt để chống lạnh và bảo vệ người mặc khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong mùa đông.


Mỗi ngày một từ - Vinterjacka

Các ví dụ với từ "Vinterjacka" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Jag behöver köpa en ny vinterjacka inför den kommande kylan.

  2. Vinterjackan är fodrad med dun för extra värme.

  3. Hon valde en vinterjacka i en ljus färg för att sticka ut.

  4. Många barn har reflexer på sina vinterjackor för ökad synlighet i mörkret.

  5. Den här vinterjackan är vattentät och vindtät för att skydda mot oväder.

Chiếc áo khoác mùa đông ở Thụy Điển thường mang đến những đặc trưng riêng biệt, phản ánh tinh thần thiết kế và chất lượng độc đáo của đất nước này. Dưới đây là một số đặc trưng của chiếc áo khoác mùa đông đặc sắc tại Thụy Điển:

  1. Chống lạnh và bền: Áo khoác mùa đông Thụy Điển thường được thiết kế với chất liệu chống nước và chống gió, cùng với lớp lót bằng lông vịt hoặc vật liệu cách nhiệt khác, để giữ ấm trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  2. Thiết kế đơn giản và tinh tế: Phong cách thiết kế của áo khoác thường là sự kết hợp giữa sự đơn giản và tinh tế. Kiểu dáng , các đường may tinh tế và màu sắc nhẹ nhàng thường là những yếu tố quan trọng.

  3. Chất liệu tự nhiên: Người Thụy Điển đặt ưu tiên cao cho việc sử dụng chất liệu tự nhiên. Áo khoác mùa đông thường được làm từ vật liệu như len, vải dạ, hoặc vải canvas, tạo nên sự ấm áp và thoải mái.

  4. Kiểu dáng thời trang: Mặc dù chú trọng vào chức năng, nhưng áo khoác mùa đông Thụy Điển cũng không thiếu phần thời trang. Các kiểu dáng hiện đại và đa dạng thường làm hài lòng cả những người yêu thời trang khó tính nhất.

Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Jag behöver köpa en ny vinterjacka inför den kommande kylan." (Tôi cần mua một chiếc áo khoác mùa đông mới cho cái lạnh sắp tới.)

  2. "Vinterjackan är fodrad med dun för extra värme." (Áo khoác mùa đông được lót bằng lông vịt để thêm ấm.)

  3. "Hon valde en vinterjacka i en ljus färg för att sticka ut." (Cô ấy chọn một chiếc áo khoác mùa đông màu sáng để nổi bật.)

  4. "Många barn har reflexer på sina vinterjackor för ökad synlighet i mörkret." (Nhiều trẻ em có dải phản quang trên áo khoác mùa đông để tăng khả năng nhận biết trong bóng tối.)

  5. "Den här vinterjackan är vattentät och vindtät för att skydda mot oväder." (Chiếc áo khoác mùa đông này chống nước và chống gió để bảo vệ khỏi thời tiết xấu.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

159 views

Comments


bottom of page