top of page

Mỗi ngày một từ - Solglasögon

"Solglasögon" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "sol" (nắng) và "glasögon" (kính). Đây là một từ ghép mô tả một dạng kính đeo trên mắt, được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi tác động của tia tử ngoại và ánh sáng mặt trời: kính râm, kính mát.


Mỗi ngày một từ - Solglasögon

Các ví dụ với từ "Solglasögon" trong tiếng Thụy Điển.  Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Hon köpte ett par nya solglasögon inför sommarsemestern.

  2. Solglasögonen har UV-skydd för att skydda ögonen.

  3. Många människor bär solglasögon för att minska bländning.

  4. Solglasögonen har polariserade linser för klarare syn.

  5. Han förlorade sina solglasögon på stranden.

Trong mùa hè tại Thụy Điển, kính râm không chỉ là một phụ kiện thời trang mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi tác động có hại của tia UV và ánh sáng mặt trời mạnh. Ánh nắng mặt trời ở các vùng cao có thể gây hại cho mắt nếu chúng ta không có biện pháp bảo vệ hợp lý.


Kính râm được ưa chuộng không chỉ vì khả năng bảo vệ mắt mà còn bởi sự thoải mái và tính tiện ích. Chúng giúp giảm chói lọt, làm tăng khả năng nhìn rõ và giảm mệt mỏi cho đôi mắt khi chúng ta tiếp xúc với ánh sáng mạnh.


Ngoài ra, kính râm còn là phụ kiện thời trang không thể thiếu trong bộ trang phục mùa hè của người dân Thụy Điển. Với nhiều kiểu dáng và màu sắc phong phú, kính râm không chỉ là vật dụng hữu ích mà còn là cách để thể hiện phong cách và cá tính cá nhân.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Hon köpte ett par nya solglasögon inför sommarsemestern." (Cô ấy mua một kính râm mới trước kỳ nghỉ hè.)

  2. "Solglasögonen har UV-skydd för att skydda ögonen." (Kính râm có ngăn tia UV để bảo vệ mắt.)

  3. "Många människor bär solglasögon för att minska bländning." (Nhiều người đeo kính râm để giảm chói mắt.)

  4. "Solglasögonen har polariserade linser för klarare syn." (Kính râm có kính lọc polaroid để tăng độ rõ nét.)

  5. "Han förlorade sina solglasögon på stranden." (Anh ấy đã đánh mất kính mát của mình trên bãi biển.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

104 views

Comments


bottom of page