top of page

Mỗi ngày một từ - Skrivbord

"Skrivbord" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "skriv" (viết) và "bord" (bàn). Đây là một từ ghép mô tả một bàn làm việc, nơi mà người ta thường ngồi để thực hiện các công việc liên quan viết và làm việc.


Mỗi ngày một từ - Skrivbord

Các ví dụ với từ "Skrivbord" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Hon sitter vid skrivbordet och skriver ett brev.

  2. Skrivbordet är organiserat med papper och pennor.

  3. skrivbordet finns en bordslampa för bättre belysning.

  4. Skrivbordet är tillverkat av trä och har en minimalistisk design.

  5. Många kontorslokaler är utrustade med moderna skrivbord.


Vài điều về kiểu bàn làm việc có thể tùy chỉnh.

Tại Thụy Điển, kiểu bàn làm việc có thể tùy chỉnh là một xu hướng phổ biến, phản ánh tinh thần sáng tạo và thiết kế linh hoạt. Các bàn làm việc này không chỉ là nơi làm việc mà còn là biểu tượng của sự tiện nghi và cá nhân hóa trong không gian làm việc.


Kiểu bàn làm việc có thể điều chỉnh chiều cao để phù hợp với sở thích và nhu cầu sức khỏe của người sử dụng. Điều này giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và giúp người làm việc tránh được các vấn đề sức khỏe liên quan đến việc ngồi lâu, đau mỏi lưng.


Bên cạnh đó, các bàn làm việc có thể tùy chỉnh còn mang đến sự sáng tạo trong thiết kế với các tính năng như khe cắm dây điện, kệ để đựng vật dụng, và các tính năng linh hoạt khác. Điều này giúp tối ưu hóa không gian làm việc và tạo điểm nhấn thẩm mỹ trong văn phòng. Sự linh hoạt và sáng tạo của kiểu bàn làm việc có thể tùy chỉnh là một trong những đặc điểm độc đáo của văn hóa làm việc tại Thụy Điển.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Hon sitter vid skrivbordet och skriver ett brev." (Cô ấy ngồi tại bàn làm việc và viết một lá thư.)

  2. "Skrivbordet är organiserat med papper och pennor." (Bàn làm việc được sắp xếp với giấy và bút.)

  3. "På skrivbordet finns en bordslampa för bättre belysning." (Trên bàn làm việc có một đèn bàn để có ánh sáng tốt hơn.)

  4. "Skrivbordet är tillverkat av trä och har en minimalistisk design." (Bàn làm việc được làm từ gỗ và có thiết kế tối giản.)

  5. "Många kontorslokaler är utrustade med moderna skrivbord." (Nhiều văn phòng được trang bị bàn làm việc hiện đại.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


29 views

Comments


bottom of page