top of page

Mỗi ngày một từ - Flygplats

"Flygplats" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "flyg" (bay) và "plats" (địa điểm hoặc nơi). Đây là một từ ghép mô tả sân bay, một địa điểm hoặc cơ sở cung cấp dịch vụ liên quan đến việc đón và tiếp khách từ máy bay.


Mỗi ngày một từ - Flygplats

Các ví dụ với từ "Flygplats" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Vi ska åka till flygplatsen imorgon.

  2. Flygplatsen har flera terminaler för olika flygbolag.

  3. Jag hämtar dig på flygplatsen klockan tre.

  4. Det finns en restaurang på flygplatsen där man kan äta.

  5. Personalen på flygplatsen hjälper passagerarna med incheckningen.

Vài điều về các sân bay của Thụy Điển

Thụy Điển có một số sân bay lớn quan trọng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông hàng không quốc tế và nội địa của đất nước. Dưới đây là một số sân bay nổi tiếng tại Thụy Điển:

  • Sân bay Arlanda (Stockholm Arlanda Airport): Là sân bay quốc tế lớn nhất ở Thụy Điển, đóng vai trò là cổng chính kết nối quốc tế cho hệ thống hàng không của đất nước.

  • Sân bay Landvetter (Göteborg Landvetter Airport): Là một trong những cổng chính cho hệ thống hàng không nội địa và quốc tế, phục vụ hàng triệu hành khách mỗi năm.

  • Sân bay Bromma (Stockholm Bromma Airport): Dù nhỏ hơn so với Arlanda, sân bay này chủ yếu phục vụ các chuyến bay nội địa và có vai trò quan trọng cho việc kết nối Stockholm với các thành phố khác.

Những sân bay này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Thụy Điển với thế giới và đảm bảo sự thuận lợi cho du lịch và kinh doanh.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Vi ska åka till flygplatsen imorgon." (Chúng ta sẽ đi đến sân bay vào ngày mai.)

  2. "Flygplatsen har flera terminaler för olika flygbolag." (Sân bay có nhiều khu ga cho các hãng hàng không khác nhau.)

  3. "Jag hämtar dig på flygplatsen klockan tre." (Tôi sẽ đón bạn tại sân bay lúc ba giờ.)

  4. "Det finns en restaurang på flygplatsen där man kan äta." (Có một nhà hàng ở sân bay mà mọi người có thể ăn.)

  5. "Personalen på flygplatsen hjälper passagerarna med incheckningen." (Nhân viên tại sân bay giúp hành khách với thủ tục check-in.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

131 views

Comments


bottom of page