top of page

Mỗi ngày một từ - Fettisdagen

Từ "fettisdagen" là sự kết hợp của hai từ cơ bản: "fett" và "dagen." "Fett" dịch là mỡ hoặc béo và "dagen" dịch là ngày. Khi kết hợp, thuật ngữ này đặc trưng cho ngày lễ mà ẩm thực chủ yếu xoay quanh việc ăn các món có chứa béo, đặc biệt là bánh "semla." Trong ngữ cảnh này, "fettisdagen" không chỉ là một ngày thông thường, mà là một ngày đặc biệt với truyền thống ẩm thực độc đáo.


Mỗi ngày một từ - Fettisdagen

Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Jag älskar att äta semlor på fettisdagen.

  2. Många bagerier erbjuder särskilda rabatter på semlor inför fettisdagen.

  3. Fettisdagen är en kulinarisk höjdpunkt för många svenskar.

  4. Det är tradition att bjuda vänner på semlor på fettisdagen.

  5. Många familjer bakar sina egna semlor för att fira fettisdagen.


Một vài điều về bánh Semla

Bánh Semla là một món bánh truyền thống của Thụy Điển, có lịch sử lâu đời và được ưa chuộng từ thế kỷ 16. Ban đầu, bánh Semla được làm ra như một món ăn phục vụ cho ngày hội Mardi Gras, ngày cuối cùng của mùa chay trước khi đến ngày lễ Phục sinh.


Ban đầu, bánh Semla được làm từ bột mì và đường, nhân bằng hạt mè xay hoặc bơ đánh. Sau đó, bánh được chia ra thành nhiều phần nhỏ, nướng và phủ lớp đường bột ở trên. Sau đó, bánh được bôi kem và đem ra phục vụ.


Trong thời gian tiếp theo, nhân bánh Semla đã được thay đổi thành kem sữa hoặc kem đậu phộng và trở thành món ăn được ưa chuộng vào thời điểm này. Trong thế kỷ 18, bánh Semla trở thành món ăn phổ biến ở Thụy Điển và được ăn vào ngày lễ Phục sinh.


Đọc thêm


Ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt

1."Jag älskar att äta semlor på fettisdagen."

(Tôi thích ăn bánh "semla" vào ngày "fettisdagen".)


2. "Många bagerier erbjuder särskilda rabatter på semlor inför fettisdagen."

(Nhiều tiệm bánh cung cấp ưu đãi đặc biệt cho bánh "semla" trước ngày "fettisdagen".)


3. "Fettisdagen är en kulinarisk höjdpunkt för många svenskar."

("Fettisdagen" là một điểm đặc sắc ẩm thực đối với nhiều người Thụy Điển.)


4. "Det är tradition att bjuda vänner på semlor på fettisdagen."

(Truyền thống là mời bạn bè ăn bánh "semla" vào ngày "fettisdagen".)


5. "Många familjer bakar sina egna semlor för att fira fettisdagen."

(Nhiều gia đình tự làm bánh "semla" để kỷ niệm "fettisdagen".)


Luyện nghe từ và các câu ví dụ 



Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.

Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển
Mỗi ngày một từ tiếng Thụy Điển

Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


53 views

Comentários


bottom of page