top of page

Mỗi ngày một từ - Bokhylla

"Bokhylla" là một từ Thụy Điển được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "bok" (sách) và "hylla" (kệ hoặc giá đựng đồ). Từ này mô tả một đồ nội thất có chức năng chứa đựng sách, và nó được sử dụng để diễn đạt về một chiếc kệ sách hoặc tủ sách.


Mỗi ngày một từ - Bokhylla

Các ví dụ với từ "Bokhylla" trong tiếng Thụy Điển.  Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. "Min bokhylla är full av spännande äventyr."

  2. "Jag älskar att ordna mina böcker på bokhyllan."

  3. "Bokhyllan i vardagsrummet är en färgglad blandning av böcker."

  4. "På bokhyllan hittar du både klassiker och nya bästsäljare."

  5. "Vi köpte en ny bokhylla för att rymma alla barnens böcker."


Kệ sách và văn hóa đọc sách của người Thụy Điển

Người Thụy Điển có một truyền thống đọc sách nổi tiếng và đối với họ, việc sở hữu một kệ sách chất lượng là không thể thiếu. Đọc sách không chỉ là một hoạt động giáo dục mà còn là một phần quan trọng của lối sống và văn hóa ở Thụy Điển.


Mỗi gia đình thường có ít nhất một kệ sách, nơi mà họ sắp xếp và trưng bày những cuốn sách yêu thích của mình. Kệ sách không chỉ giúp duy trì trật tự và ngăn nắp trong không gian sống mà còn là nơi lưu trữ những kiến thức và câu chuyện mà gia đình đều quan tâm. Sự hiện diện của kệ sách còn là một phần quan trọng của việc tạo ra môi trường học thuật và sáng tạo trong gia đình.


Ngoài ra, kệ sách cũng phản ánh phong cách và sở thích cá nhân của chủ nhân. Việc lựa chọn sách và cách sắp xếp chúng trên kệ là một phần của việc thể hiện cái tôi và tạo ra một không gian sống thú vị. Do đó, kệ sách không chỉ là nơi lưu trữ sách mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và cuộc sống cá nhân tại Thụy Điển.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Min bokhylla är full av spännande äventyr." (Kệ sách của tôi đầy những cuộc phiêu lưu thú vị.)

  2. "Jag älskar att ordna mina böcker på bokhyllan." (Tôi thích sắp xếp sách trên kệ sách của mình.)

  3. "Bokhyllan i vardagsrummet är en färgglad blandning av böcker." (Kệ sách trong phòng khách là một sự kết hợp màu sắc của các cuốn sách.)

  4. "På bokhyllan hittar du både klassiker och nya bästsäljare." (Trên kệ sách, bạn sẽ tìm thấy cả những tác phẩm kinh điển và những cuốn sách bán chạy mới.)

  5. "Vi köpte en ny bokhylla för att rymma alla barnens böcker." (Chúng tôi mua một kệ sách mới để chứa tất cả sách của trẻ em.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


131 views

Kommentare


bottom of page