top of page

Mỗi ngày một từ - Skidåkning

"Skidåkning" là một từ Thụy Điển được hình thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "skid" (ván trượt) và "åkning" (việc di chuyển). Trượt tuyết. Từ này mô tả hoạt động vận động trên tuyết bằng cách sử dụng ván trượt, một hoạt động phổ biến và yêu thích trong thời tiết mùa đông của nước này.


Mỗi ngày một từ - Skidåkning

Các ví dụ với từ "Skidåkning" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. "Skidåkning är en populär vintersport i Sverige."

  2. "Många människor njuter av skidåkning i de svenska fjällen."

  3. "Familjer samlas ofta för en helg av skidåkning och vinterlek."

  4. "Det finns många skidorter runt om i hela landet."

  5. "Skidåkning är ett utmärkt sätt att njuta av den vackra vinterlandskapet."


Vài điều về trượt tuyết tại Thụy Điển:

Người Thụy Điển thường rất đam mê và thích thú với môn thể thao trượt tuyết. Trong mùa đông dài và lạnh lẽo của nước này, trượt tuyết không chỉ là một hoạt động vận động mà còn là một cách tuyệt vời để tận hưởng những trải nghiệm thú vị và phấn khích.


Các khu vực núi ở Thụy Điển, đặc biệt là dãy núi Scandinavian, có những điều kiện lý tưởng cho các hoạt động trượt tuyết như skidåkning (trượt tuyết), snowboard, và trượt ván. Người Thụy Điển thường xuyên tổ chức những chuyến đi skidåkning vào các khu vực núi, nơi họ có thể tận hưởng tuyết trắng tinh khôi và hòa mình với thiên nhiên.


Những gia đình thường dành thời gian cuối tuần để cùng nhau tham gia các hoạt động trượt tuyết, tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ và tăng cường mối quan hệ gia đình. Mùa đông trở thành thời điểm lý tưởng để người Thụy Điển thỏa sức sáng tạo và kết nối với thiên nhiên thông qua môn thể thao trượt tuyết.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Skidåkning är en populär vintersport i Sverige." (Skidåkning là môn thể thao mùa đông phổ biến tại Thụy Điển.)

  2. "Många människor njuter av skidåkning i de svenska fjällen." (Nhiều người thưởng thức skidåkning ở dãy núi Thụy Điển.)

  3. "Familjer samlas ofta för en helg av skidåkning och vinterlek." (Gia đình thường tụ tập vào cuối tuần để thưởng thức skidåkning và hoạt động mùa đông.)

  4. "Det finns många skidorter runt om i hela landet." (Có nhiều khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trên khắp đất nước.)

  5. "Skidåkning är ett utmärkt sätt att njuta av den vackra vinterlandskapet." (Skidåkning là một cách tuyệt vời để thưởng thức cảnh đẹp của vùng đất mùa đông tuyệt vời.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


85 views

Comments


bottom of page