top of page

Mỗi ngày một từ - Frukostbord

"Frukostbord" là một từ Thụy Điển được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ cơ bản là "frukost" (bữa sáng) và "bord" (bàn). Bàn ăn sáng: từ này mô tả một bàn được sắp đặt để dùng bữa sáng, nơi mọi người có thể tận hưởng bữa ăn sáng cùng gia đình hoặc bạn bè.


Mỗi ngày một từ - Frukostbord

Các ví dụ với từ "Frukostbord" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. "Vi samlades runt frukostbordet för att starta dagen tillsammans."

  2. "På helgerna brukar vi ha ett stort och varierat frukostbord."

  3. "Frukostbordet är dukat med bröd, pålägg, yoghurt och färsk frukt."

  4. "Det finns alltid något för alla vid det gemensamma frukostbordet."

  5. "Ibland ordnar vi ett lyxigt frukostbord med croissanter och färska juicer."

Tại Thụy Điển, có nhiều loại bàn được sử dụng phổ biến trong các ngôi nhà và không gian làm việc. Dưới đây là một tóm tắt về một số loại bàn thường gặp:

  1. Matbord (Bàn Ăn): Là nơi gia đình và bạn bè tụ tập để thưởng thức bữa ăn. Có thể là bàn tròn, bàn vuông, hoặc bàn hình chữ nhật.

  2. Skrivbord (Bàn Làm Việc): Được thiết kế để sử dụng trong không gian làm việc hoặc phòng học, nơi người ta thường làm việc, học tập, hoặc thực hiện các công việc sáng tạo.

  3. Frukostbord (Bàn Ăn Sáng): Được sắp đặt để thưởng thức bữa sáng, thường có đủ không gian để đặt đựng thức ăn và đồ uống.

  4. Husvagnsbord (Bàn Xe Caravan): Thường được sử dụng trong các xe cắm trại hoặc xe caravan, cung cấp một không gian nhỏ và tiện lợi cho việc ăn uống.

  5. Skolbord (Bàn Học): Được thiết kế đặc biệt cho học sinh trong các phòng học, cung cấp không gian cho việc học tập và làm việc.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Vi samlades runt frukostbordet för att starta dagen tillsammans." (Chúng tôi tụ tập quanh bàn ăn sáng để bắt đầu một ngày cùng nhau.)

  2. "På helgerna brukar vi ha ett stort och varierat frukostbord." (Vào cuối tuần, chúng tôi thường có một bàn ăn sáng lớn và đa dạng.)

  3. "Frukostbordet är dukat med bröd, pålägg, yoghurt och färsk frukt." (Bàn ăn sáng được chuẩn bị với bánh mì, thức ăn, sữa chua và hoa quả tươi.)

  4. "Det finns alltid något för alla vid det gemensamma frukostbordet." (Luôn có một cái gì đó phù hợp với mọi người ở bàn ăn sáng chung.)

  5. "Ibland ordnar vi ett lyxigt frukostbord med croissanter och färska juicer." (Đôi khi chúng tôi tổ chức một bữa sáng sang trọng với bánh croissant và nước ép tươi.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

106 views

Comments


bottom of page