top of page

Mỗi ngày một từ - Sommarsemester

"Sommarsemester" là một từ Thụy Điển được tạo thành từ hai từ cơ bản: "sommar" (mùa hè) và "semester" (kỳ nghỉ). Kỳ nghỉ hè: từ này mô tả một kỳ nghỉ thường làm trong mùa hè, khi người ta thường có thời gian nghỉ dưỡng hoặc thực hiện các hoạt động giải trí và thư giãn.


Mỗi ngày một từ - Sommarsemester

Các ví dụ với từ "Sommarsemester" trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. "Vi planerar en lång sommarsemester vid havet."

  2. "Många svenskar njuter av sin sommarsemester i stugor på landet."

  3. "Sommarsemestern är den perfekta tiden att utforska nya platser."

  4. "Under sommarsemestern går vi ofta på vandringsturer i naturen."

  5. "Att ha en flexibel arbetstid gör det lättare att planera sin sommarsemester."

Người Thụy Điển có nhiều lựa chọn cho kỳ nghỉ mùa hè ngay tại đất nước này với cảnh đẹp tự nhiên hùng vĩ ở nhiều vùng. Dưới đây là một số kỳ nghỉ mùa hè phổ biến của người Thụy Điển:

  1. Nghỉ dưỡng ở Biển Baltik: Bờ biển của Thụy Điển ven Biển Baltic có nhiều điểm đến nghỉ dưỡng phổ biến như Visby trên đảo Gotland hay Öland. Du khách thường tận hưởng bãi biển êm dịu và khám phá các thành phố cổ.

  2. Thư giãn tại Hồ Siljan: Khu vực quanh Hồ Siljan ở vùng Dalarna nổi tiếng với cảnh đẹp hồ nước và ngôi làng truyền thống. Du khách thường tới đây để thư giãn, đi bộ đường dài, và thưởng thức nghệ thuật dân gian.

  3. Du lịch vào độ mùa hè ở Lapland: Vùng Lapland với cảnh đẹp thiên nhiên hoang sơ, rừng nguyên sinh và ánh sáng mặt trời không tắt trong đêm hè là điểm đến lý tưởng cho những người muốn trải nghiệm cuộc sống vùng Bắc cực.

  4. Thám hiểm quần đảo Stockholm: Thủ đô Stockholm và quần đảo xung quanh nó cung cấp một sự kết hợp tuyệt vời giữa cuộc sống thành thị và thiên nhiên. Du khách có thể thăm các bảo tàng, quảng trường lịch sử, và đồng thời tận hưởng cảnh đẹp của quần đảo.

  5. Cắm trại ở Vườn Quốc gia Abisko: Abisko National Park nằm ở phía bắc, nơi du khách có cơ hội nhìn thấy Ánh sáng Bắc cực. Đây là điểm lý tưởng cho những người muốn kết hợp giữa cắm trại, trekking và trải nghiệm thiên nhiên hoang sơ.

Những kỳ nghỉ này không chỉ mang lại trải nghiệm độc đáo mà còn giúp người Thụy Điển kết nối với thiên nhiên và du lịch trong nước.


Các ví dụ tiếng Thụy Điển với bản dịch sang tiếng Việt:

  1. "Vi planerar en lång sommarsemester vid havet." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ hè dài tại biển.)

  2. "Många svenskar njuter av sin sommarsemester i stugor på landet." (Nhiều người Thụy Điển thích thú với kỳ nghỉ mùa hè tại những căn nhà trên quê.)

  3. "Sommarsemestern är den perfekta tiden att utforska nya platser." (Kỳ nghỉ mùa hè là thời điểm hoàn hảo để khám phá những địa điểm mới.)

  4. "Under sommarsemestern går vi ofta på vandringsturer i naturen." (Trong kỳ nghỉ mùa hè, chúng tôi thường tham gia các chuyến đi bộ đường dài trong thiên nhiên.)

  5. "Att ha en flexibel arbetstid gör det lättare att planera sin sommarsemester." (Việc có thời gian làm việc linh hoạt giúp dễ dàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mùa hè.)


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


146 views

Comments


bottom of page