top of page

Mỗi ngày một từ - Datorspelare

"Datorspelare" là một từ hợp thành từ hai thành phần chính: "Dator" có nghĩa là máy tính và "spelare" có nghĩa là người chơi. Do đó, "Datorspelare" có thể được dịch là "người chơi máy tính" hoặc "game thủ" trong tiếng Việt. Từ này phản ánh một người chơi thường xuyên tham gia vào trò chơi điện tử trên máy tính hoặc các thiết bị khác.


Mỗi ngày một từ - Datorspelare

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Datorspelare" trong câu trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Många unga datorspelare älskar att tävla i onlinespel.

  2. Han är en datorspelare sedan barndomen och har vunnit flera turneringar.

  3. Datorspelare spenderar ofta många timmar framför sina skärmar.

  4. En datorspelare måste ha snabb reaktionstid och strategiskt tänkande.

  5. Datorspelare över hela världen deltar i internationella spelmästerskap.


Tóm tắt ngắn về "gamer" tại Thụy Điển: Cộng đồng game thủ tại Thụy Điển rất đa dạng và nổi bật với nhiều điểm mạnh. Các game thủ Thụy Điển thường nổi tiếng với sự chuyên nghiệp, kỹ năng chơi game xuất sắc, và sự đam mê lớn đối với ngành công nghiệp game. Một số điểm mạnh quan trọng của game thủ Thụy Điển bao gồm khả năng tư duy chiến thuật, sự linh hoạt, và khả năng làm việc nhóm, đặc biệt là trong các trận đấu đội esports.


Các trò chơi phổ biến mà game thủ Thụy Điển thường xuyên tham gia bao gồm Dota 2, Counter-Strike: Global Offensive (CS: GO), League of Legends, và các trò chơi nhập vai như The Elder Scrolls V: Skyrim. Các đội tuyển Thụy Điển thường có thành tích ấn tượng trong cả khu vực và quốc tế, tham gia các giải đấu lớn và đạt được thành công đáng kể.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt:

  1. Många unga datorspelare älskar att tävla i onlinespel. -> Nhiều game thủ trẻ thích tham gia các cuộc thi trực tuyến.

  2. Han är en datorspelare sedan barndomen och har vunnit flera turneringar. -> Anh ấy là một game thủ từ thuở nhỏ và đã giành chiến thắng ở nhiều giải đấu.

  3. Datorspelare spenderar ofta många timmar framför sina skärmar. -> Game thủ thường dành nhiều giờ trước màn hình máy tính của họ.

  4. En datorspelare måste ha snabb reaktionstid och strategiskt tänkande. -> Một game thủ cần có thời gian phản ứng nhanh và tư duy chiến thuật.

  5. Datorspelare över hela världen deltar i internationella spelmästerskap. -> Game thủ trên toàn thế giới tham gia vào các giải đấu quốc tế.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

105 views

Comments


bottom of page