top of page

Mỗi ngày một từ - Träningspass

"Träningspass" được tạo thành từ hai thành phần chính: "Träning" có nghĩa là tập luyện hoặc tập thể dục và "pass" có nghĩa là buổi hoặc phiên. Do đó, "Träningspass" dịch sang tiếng Việt có thể hiểu là "buổi tập" hoặc "phiên tập luyện". Từ này thường được sử dụng để mô tả một khoảnh khắc cụ thể trong quá trình tập luyện hoặc một buổi tập cụ thể.


Mỗi ngày một từ - Träningspass

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Träningspass" trong câu trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Jag ska gå på ett träningspass på gymmet ikväll.

  2. Vi har schemalagt träningspassen för hela veckan.

  3. Hon brukar delta i olika träningspass för att variera sin träning.

  4. Träningspasset fokuserade på styrketräning och kondition.

  5. Ett träningspass kan vara en kombination av olika övningar.

Tóm tắt ngắn về "Tập thể dục" tại Thụy Điển:

Người Thụy Điển nổi tiếng với lối sống khoa học và chăm chỉ trong việc tập thể dục. Tập thể dục không chỉ được coi là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của họ. Hầu hết mọi người ở Thụy Điển thường xuyên tham gia các hoạt động vận động, bao gồm jogging, đạp xe, và tham gia các lớp học như yoga và thể dục nhóm.


Cộng đồng tập thể dục ở Thụy Điển cũng thường xuyên tổ chức các sự kiện thể thao và hoạt động ngoại ô để khuyến khích mọi người tham gia và tạo ra một môi trường tích cực cho việc duy trì sức khỏe. Sự chăm chỉ trong việc duy trì lối sống tích cực và tập thể dục không chỉ giúp người Thụy Điển duy trì vóc dáng khỏe mạnh mà còn tạo ra một cộng đồng sức khỏe tích cực, đóng góp vào chất lượng cuộc sống cao của họ.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt:

  1. Jag ska gå på ett träningspass på gymmet ikväll. -> Tôi sẽ tham gia một buổi tập tại phòng tập gym tối nay.

  2. Vi har schemalagt träningspassen för hela veckan. -> Chúng tôi đã lên lịch các buổi tập luyện cho cả tuần.

  3. Hon brukar delta i olika träningspass för att variera sin träning. -> Cô ấy thường tham gia vào các buổi tập luyện khác nhau để làm phong phú bài tập của mình.

  4. Träningspasset fokuserade på styrketräning och kondition. -> Buổi tập này tập trung vào việc tăng cường sức mạnh và sức khỏe.

  5. Ett träningspass kan vara en kombination av olika övningar. -> Một buổi tập có thể là sự kết hợp của nhiều bài tập khác nhau.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

106 views

Comments


bottom of page