top of page

Mỗi ngày một từ - Cykelhjälm

"Cykelhjälm" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Cykel" có nghĩa là xe đạp và "hjälm" có nghĩa là mũ bảo hiểm. Do đó, "Cykelhjälm" có thể được hiểu là "mũ bảo hiểm xe đạp" trong tiếng Việt.


Mỗi ngày một từ - Cykelhjälm

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Cykelhjälm" trong câu trong tiếng Thụy Điển. Phần dịch ở cuối bài.

  1. Kom ihåg att alltid ha på dig cykelhjälmen när du cyklar.

  2. Cykelhjälmen räddade mitt liv i en olycka förra året.

  3. Barnen måste bära cykelhjälm när de cyklar till skolan.

  4. Det är lagligt krav att använda cykelhjälm för personer under 15 år.

  5. Cykelhjälmen ska sitta stadigt på huvudet och vara ordentligt spänd under cykelturen.


Tóm tắt ngắn về "Cykelhjälm" tại Thụy Điển:

Việc đeo mũ bảo hiểm không chỉ là sự tuân thủ pháp luật mà còn là biện pháp bảo vệ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu trong trường hợp xảy ra tai nạn.


Có một số quy định về việc đi xe đạp và đội mũ bảo hiểm, bạn quan tâm có thể xem thêm tại bài viết.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt:

  1. Kom ihåg att alltid ha på dig cykelhjälmen när du cyklar. -> Nhớ luôn đeo mũ bảo hiểm khi bạn đạp xe.

  2. Cykelhjälmen räddade mitt liv i en olycka förra året. -> Mũ bảo hiểm xe đạp đã cứu mạng tôi trong một tai nạn năm ngoái.

  3. Barnen måste bära cykelhjälm när de cyklar till skolan. -> Trẻ em phải đeo mũ bảo hiểm khi đạp xe đến trường.

  4. Det är lagligt krav att använda cykelhjälm för personer under 15 år. -> Điều này là yêu cầu pháp lý đối với người dưới 15 tuổi phải đeo mũ bảo hiểm khi đạp xe.

  5. Cykelhjälmen ska sitta stadigt på huvudet och vara ordentligt spänd under cykelturen. -> Mũ bảo hiểm xe đạp phải nằm chặt trên đầu và được đeo chặt đúng cách trong suốt chuyến đi xe đạp.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

151 views

Comments


bottom of page