top of page

Mỗi ngày một từ - Trädgårdsarbete

"Trädgårdsarbete" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Trädgård" có nghĩa là vườn và "arbete" có nghĩa là công việc. Do đó, "Trädgårdsarbete" có thể được hiểu là "công việc trong vườn" hoặc "làm vườn" trong tiếng Việt. Từ này mô tả một loạt các hoạt động liên quan đến việc chăm sóc và trang trí vườn, bao gồm cả việc trồng cây, tưới nước, cắt tỉa, và bảo quản không gian xanh.


Mỗi ngày một từ - Trädgårdsarbete

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Trädgårdsarbete" trong câu trong tiếng Thụy Điển. Phần dịch ở cuối bài.

  1. På helgerna ägnar jag mig åt trädgårdsarbete för att hålla trädgården vacker.

  2. Trädgårdsarbetet tar tid, men resultatet är värt ansträngningen.

  3. Det är skönt att koppla av med trädgårdsarbete efter en lång arbetsdag.

  4. Trädgårdsarbetet på våren inkluderar att plantera blommor och grönsaker.

  5. Många njuter av trädgårdsarbete som en avkopplande hobby.


Tóm tắt ngắn về "Trädgårdsarbete" tại Thụy Điển:

"Làm vườn" (Trädgårdsarbete) tại Thụy Điển vừa là một hoạt động vận động và là một sở thích thư giãn và tạo ra không gian xanh tươi bên ngoài ngôi nhà. Người Thụy Điển thường xuyên dành thời gian để trang trí và chăm sóc vườn của họ, tạo ra không gian xanh tươi, đẹp mắt và gần gũi với thiên nhiên.


Làm vườn không chỉ là cách để tận hưởng không khí tươi mới và thiên nhiên xanh mát mà còn là hoạt động giảm căng thẳng, giúp người tham gia thư giãn sau những giờ làm việc bận rộn. Việc trồng cây, chăm sóc hoa và rau củ không chỉ mang lại niềm vui cho người làm vườn mà còn tạo ra sản phẩm sạch, tự nhiên cho bữa ăn gia đình.


Người Thụy Điển thường coi trọng việc chăm sóc vườn như một phần của cuộc sống hàng ngày và thường tổ chức các sự kiện vườn, chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về làm vườn với cộng đồng. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường giao lưu mà còn thúc đẩy ý thức về sự quan trọng của bảo vệ môi trường và giữ gìn vùng đất sống.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt:

  1. På helgerna ägnar jag mig åt trädgårdsarbete för att hålla trädgården vacker. -> Vào cuối tuần, tôi dành thời gian làm vườn để giữ cho vườn đẹp.

  2. Trädgårdsarbetet tar tid, men resultatet är värt ansträngningen. -> Công việc làm vườn mất thời gian, nhưng kết quả đáng giá cho sự cố gắng.

  3. Det är skönt att koppla av med trädgårdsarbete efter en lång arbetsdag. -> Thật tuyệt khi thư giãn bằng cách làm vườn sau một ngày làm việc dài.

  4. Trädgårdsarbetet på våren inkluderar att plantera blommor och grönsaker. -> Công việc làm vườn vào mùa xuân bao gồm việc trồng hoa và rau.

  5. Många njuter av trädgårdsarbete som en avkopplande hobby. -> Nhiều người thích thú với việc làm vườn như một sở thích thư giãn.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


202 views

Comments


bottom of page