top of page

Mỗi ngày một từ - Sovrumsfönster

"Sovrumsfönster" được hình thành bằng cách kết hợp các thành phần chính: "Sovrum" có nghĩa là phòng ngủ và "fönster" có nghĩa là cửa sổ. Do đó, "Sovrumsfönster" có thể được hiểu là "cửa sổ phòng ngủ" trong tiếng Việt.


Mỗi ngày một từ - Sovrumsfönster

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Sovrumsfönster" trong câu trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Sovrumsfönstret är stort och släpper in mycket dagsljus.

  2. Vi målade om sovrumsfönstren i en ljusare färg för att öppna upp rummet.

  3. På sommaren har vi öppna sovrumsfönstren för att låta den friska luften komma in.

  4. Utsikten från sovrumsfönstret är fantastisk, särskilt vid solnedgången.

  5. Sovrumsfönstren har snygga gardiner som matchar inredningen i rummet.


Vài điều về "Sovrumsfönster" tại Thụy Điển:

Thiết kế cửa sổ phòng ngủ tại Thụy Điển thường được chú trọng đến việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên và tạo ra một không gian thoải mái, ấm cúng. Người Thụy Điển thường ưa chuộng cửa sổ lớn, cho phép nhiều ánh sáng ban ngày đi vào phòng ngủ. Các cửa sổ thường được thiết kế với khả năng mở rộng để tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên và giúp tạo ra sự thông thoáng cho phòng ngủ.


Thiết kế cửa sổ cũng thường xuyên kết hợp với việc sử dụng rèm cửa hoặc màn che để tạo ra sự riêng tư và kiểm soát ánh sáng vào buổi tối. Người Thụy Điển thường chú ý đến việc chọn lựa vật liệu và màu sắc cho cửa sổ để phản ánh phong cách và cá nhân của họ, tạo nên không gian ngủ lý tưởng và thân thiện.


Các phụ kiện như khung cửa, rèm cửa, và cách bố trí cửa sổ cũng được quan tâm để đồng bộ với thiết kế tổng thể của phòng ngủ. Sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại và chức năng của cửa sổ thường làm cho không gian ngủ trở nên tươi mới, ấm cúng và hòa mình vào cảnh đẹp xung quanh.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt:

  1. Sovrumsfönstret är stort och släpper in mycket dagsljus. -> Cửa sổ phòng ngủ lớn và cho phép ánh sáng tự nhiên vào nhiều.

  2. Vi målade om sovrumsfönstren i en ljusare färg för att öppna upp rummet. -> Chúng tôi đã sơn lại cửa sổ phòng ngủ bằng một màu sáng để mở rộng không gian.

  3. På sommaren har vi öppna sovrumsfönstren för att låta den friska luften komma in. -> Vào mùa hè, chúng tôi mở cửa sổ phòng ngủ để để cho không khí tươi mới vào.

  4. Utsikten från sovrumsfönstret är fantastisk, särskilt vid solnedgången. -> Tầm nhìn từ cửa sổ phòng ngủ tuyệt vời, đặc biệt là lúc hoàng hôn.

  5. Sovrumsfönstren har snygga gardiner som matchar inredningen i rummet. -> Cửa sổ phòng ngủ có rèm đẹp phù hợp với trang trí trong phòng.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

219 views

Comments


bottom of page