top of page

Mỗi ngày một từ - Båttillbehör

"Båttillbehör" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Båt" có nghĩa là thuyền và "tillbehör" có nghĩa là phụ kiện hoặc vật dụng bổ sung. Do đó, "Båttillbehör" có thể được hiểu là "phụ kiện cho thuyền" trong tiếng Việt. Từ này mô tả các vật dụng, trang thiết bị và đồ chơi được sử dụng để bổ sung và nâng cấp các tính năng của thuyền.


Mỗi ngày một từ - Båttillbehör

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Båttillbehör" trong câu trong tiếng Thụy Điển:

  1. Båttillbehören är viktiga för en säker och bekväm båtfärd.

  2. När du äger en båt är det viktigt att investera i högkvalitativa båttillbehör.

  3. De nya båttillbehören gör båten mer funktionell och stilfull.

  4. Innan båtsäsongen börjar, behöver du kontrollera och uppgradera dina båttillbehör.

  5. Det finns olika typer av båttillbehör som passar olika båttyper och aktiviteter.


Tóm tắt ngắn về "Båttillbehör" tại Thụy Điển:

"Các phụ kiện cho thuyền" (Båttillbehör) tại Thụy Điển đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cấp và tối ưu hóa trải nghiệm lái thuyền. Đây có thể bao gồm các vật dụng an toàn, thiết bị điện tử, đèn chiếu sáng, ghế ngồi thoải mái và nhiều vật dụng khác để đảm bảo sự an toàn và tiện nghi khi trên biển.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt:

  1. Båttillbehören är viktiga för en säker och bekväm båtfärd. -> Các phụ kiện cho thuyền là quan trọng để có một chuyến đi thuyền an toàn và thoải mái.

  2. När du äger en båt är det viktigt att investera i högkvalitativa båttillbehör. -> Khi bạn sở hữu một chiếc thuyền, việc đầu tư vào các phụ kiện cho thuyền chất lượng cao là quan trọng.

  3. De nya båttillbehören gör båten mer funktionell och stilfull. -> Các phụ kiện cho thuyền mới giúp thuyền trở nên linh hoạt hơn và phong cách hơn.

  4. Innan båtsäsongen börjar, behöver du kontrollera och uppgradera dina båttillbehör. -> Trước khi mùa thuyền bắt đầu, bạn cần kiểm tra và nâng cấp các phụ kiện cho thuyền của mình.

  5. Det finns olika typer av båttillbehör som passar olika båttyper och aktiviteter. -> Có nhiều loại phụ kiện cho thuyền khác nhau phù hợp với các loại thuyền và hoạt động khác nhau.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 


144 views

Comments


bottom of page