top of page

Mỗi ngày một từ - Musikinstrument

"Musikinstrument" được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Musik" có nghĩa là âm nhạc và "instrument" có nghĩa là công cụ hoặc dụng cụ. Do đó, "Musikinstrument" có thể được hiểu là "dụng cụ âm nhạc" hoặc "nhạc cụ" trong tiếng Việt.


Mỗi ngày một từ - Musikinstrument

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Musikinstrument" trong câu trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Musikinstrumentet är en viktig del av orkesteruppträdanden.

  2. Det finns olika typer av musikinstrument som passar olika musikstilar.

  3. Många människor lär sig spela ett musikinstrument som en hobby.

  4. Musikinstrument kan vara akustiska eller elektroniska.

  5. Att behärska ett musikinstrument kräver träning och tålamod.


Tóm tắt ngắn về "Musikinstrument" tại Thụy Điển:

Thụy Điển có một loạt các nhạc cụ âm nhạc đặc trưng, đa dạng từ những công cụ truyền thống đến những phát minh hiện đại. Một số nhạc cụ cổ điển bao gồm "Nyckelharpa," một loại đàn dây có nguồn gốc từ thời Trung Cổ, và "Spilåpipa," một loại sáo trúc đặc trưng. "Folkharpa" là một phiên bản độc đáo của đàn cầm, còn được biết đến là "Bowed Lyre," và được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc truyền thống.


Ngoài ra, Thụy Điển cũng đóng góp vào sự đa dạng âm nhạc thế giới với những đàn cầm hiện đại như "Elektronisk Musikinstrument" (Công cụ âm nhạc điện tử). Những đàn như "Elektronisk Orgel" (Đàn organ điện tử) và "Synthesizer" đã giúp tạo ra âm thanh hiện đại và độc đáo, đặc biệt trong lĩnh vực của nhạc điện tử và pop


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt

  1. Musikinstrumentet är en viktig del av orkesteruppträdanden. -> Nhạc cụ là một phần quan trọng trong các buổi biểu diễn của dàn nhạc.

  2. Det finns olika typer av musikinstrument som passar olika musikstilar. -> Có nhiều loại nhạc cụ khác nhau phù hợp với các phong cách âm nhạc khác nhau.

  3. Många människor lär sig spela ett musikinstrument som en hobby. -> Nhiều người học chơi một nhạc cụ như một sở thích.

  4. Musikinstrument kan vara akustiska eller elektroniska. -> Nhạc cụ có thể là âm thanh tự nhiên hoặc điện tử.

  5. Att behärska ett musikinstrument kräver träning och tålamod. -> Việc thành thạo một Nhạc cụ đòi hỏi sự luyện tập và kiên nhẫn.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

198 views

Comments


bottom of page