top of page

Mỗi ngày một từ - Vattensporter

"Vattensporter" được tạo thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Vatten" có nghĩa là nước và "sporter" có nghĩa là các môn thể thao. Do đó, "Vattensporter" có thể được hiểu là "các môn thể thao dưới nước" trong tiếng Việt. Từ này mô tả nhóm các hoạt động giải trí và thể dục được thực hiện trên mặt nước, bao gồm nhiều hoạt động như lướt sóng, đua thuyền, đua thuyền kayak, lướt ván, và nhiều loại thể thao khác.


Mỗi ngày một từ - Vattensporter

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Vattensporter" trong câu trong tiếng Thụy Điển. Bạn có thể hiểu hết các câu ví dụ này không? Phần dịch ở cuối bài.

  1. Vattensporterna är populära under sommaren.

  2. Många människor ägnar sig åt olika vattensporter som hobby.

  3. Sverige har många vackra sjöar som passar för vattensporter.

  4. Att utöva vattensporter främjar både fysisk aktivitet och nöje.

  5. Vattensport är en rolig och utmanande aktivitet för hela familjen.


Vài điều về Vattensporter

"Các môn thể thao dưới nước" (Vattensporter) là một phần của hoạt động giải trí của người dân Thụy Điển trong mùa hè. Với sự đa dạng của các sông, hồ và bờ biển, người Thụy Điển thường thích thú với nhiều hoạt động vattensporter khác nhau để tận hưởng không khí ngoại ô và đẹp tự nhiên.


Lướt sóng (Surfing) và lướt ván (Stand-up Paddleboarding) là những hoạt động phổ biến, đặc biệt là ở các khu vực có sóng biển mạnh như theo chiều gió ở biển Baltic. Điều khiển thuyền kayak (Sea Kayaking) cũng là một trải nghiệm tuyệt vời, cho phép người tham gia ngắm nhìn cảnh đẹp tự nhiên xung quanh. Snorkeling và lặn (Scuba Diving) là những hoạt động giúp khám phá đại dương dưới nước, nơi bạn có cơ hội chiêm ngưỡng động vật biển đa dạng và rạn san hô đẹp mắt. Ngoài ra, câu cá (Fishing) cũng là một hoạt động phổ biến, với nhiều loại cá độc đáo sống trong các hồ và sông ở khắp đất nước.


Với những điều kiện tự nhiên tuyệt vời này, người dân và du khách tại Thụy Điển có nhiều cơ hội để thư giãn, tận hưởng và tham gia vào các hoạt động thể thao dưới nước đa dạng


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt.

  1. Vattensporterna är populära under sommaren. -> Các môn thể thao dưới nước rất phổ biến vào mùa hè.

  2. Många människor ägnar sig åt olika vattensporter som hobby. -> Nhiều người tham gia vào các môn thể thao dưới nước khác nhau như một sở thích.

  3. Sverige har många vackra sjöar som passar för vattensporter. -> Thụy Điển có nhiều hồ đẹp phù hợp cho các môn thể thao dưới nước.

  4. Att utöva vattensporter främjar både fysisk aktivitet och nöje. -> Tham gia vào các môn thể thao dưới nước không chỉ thúc đẩy hoạt động thể chất mà còn mang lại niềm vui.

  5. Vattensport är en rolig och utmanande aktivitet för hela familjen. -> Các môn thể thao dưới nước là một hoạt động vui nhộn và thách thức cho cả gia đình.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

193 views

Commentaires


bottom of page