top of page

Mỗi ngày một từ - Arbetsrum

"Arbetsrum" được tạo thành bằng cách kết hợp hai thành phần chính: "Arbete" có nghĩa là công việc hoặc làm việc và "rum" có nghĩa là phòng. Do đó, "Arbetsrum" có thể được hiểu là "phòng làm việc" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ một không gian dành riêng để làm việc, nghiên cứu hoặc học tập.


Mỗi ngày một từ - Arbetsrum

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Arbetsrum" trong câu trong tiếng Thụy Điển:

  1. Arbetsrummet är välorganiserat och inspirerande.

  2. Många föredrar att ha ett eget arbetsrum där de kan fokusera på sina uppgifter.

  3. Ett välutrustat arbetsrum är avgörande för produktiviteten.

  4. Det är viktigt att skapa en lugn och avskild miljö i arbetsrummet.

  5. Forskaren tillbringar många timmar om dagen i sitt arbetsrum.

Về "Arbetsrum" tại Thụy Điển:

"Phòng làm việc" (Arbetsrum) là một phần quan trọng của nền văn hóa làm việc và học tập tại Thụy Điển. Trong các phòng làm việc của người Thụy Điển, bạn có thể tìm thấy nhiều điều khác lạ và độc đáo mà có lẽ không phải ở mọi nơi khác trên thế giới. Một trong những điều phổ biến là sự sắp xếp cẩn thận của không gian, với một số lượng lớn các hệ thống lưu trữ được tổ chức một cách hợp lý.


Ngoài ra, người Thụy Điển thường thích sử dụng đèn điều chỉnh được (adjustable lamps) để tạo ra một môi trường làm việc tối ưu cho họ. Điều này giúp họ điều chỉnh ánh sáng theo sở thích và nhu cầu cụ thể của công việc hoặc hoạt động họ đang thực hiện.


Cây cảnh cũng là một phần không thể thiếu trong phòng làm việc của người Thụy Điển. Cây xanh không chỉ làm cho không gian trở nên sinh động hơn mà còn giúp cải thiện chất lượng không khí và tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và sảng khoái.


Cuối cùng, nhiều người Thụy Điển cũng thích sử dụng các vật phẩm trang trí cá nhân, như các bức tranh, tác phẩm nghệ thuật hoặc quà tặng từ bạn bè và người thân, để tạo ra một không gian làm việc riêng biệt và mang tính cá nhân cao. Điều này giúp họ cảm thấy tự tin và thoải mái khi làm việc trong phòng làm việc của mình.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt

  1. Arbetsrummet är välorganiserat och inspirerande. -> Phòng làm việc được tổ chức cẩn thận và đầy cảm hứng.

  2. Många föredrar att ha ett eget arbetsrum där de kan fokusera på sina uppgifter. -> Nhiều người thích có một phòng làm việc riêng để tập trung vào công việc của họ.

  3. Ett välutrustat arbetsrum är avgörande för produktiviteten. -> Một phòng làm việc được trang bị đầy đủ là quan trọng để tăng cường năng suất làm việc.

  4. Det är viktigt att skapa en lugn och avskild miljö i arbetsrummet. -> Quan trọng để tạo ra một môi trường yên bình và riêng tư trong phòng làm việc.

  5. Forskaren tillbringar många timmar om dagen i sitt arbetsrum. -> Nhà nghiên cứu dành nhiều giờ mỗi ngày trong phòng làm việc của mình.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

261 views

Comments


bottom of page