top of page

Mỗi ngày một từ - Bilmekaniker

"Bilmekaniker" được tạo thành từ hai thành phần chính: "Bil" có nghĩa là xe hơi và "mekaniker" có nghĩa là thợ cơ khí hoặc kỹ thuật viên. Do đó, "Bilmekaniker" có thể được hiểu là "thợ sửa xe hơi" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người chuyên nghiệp có kỹ năng và kiến thức về sửa chữa và bảo dưỡng các loại xe hơi.


Mỗi ngày một từ - Bilmekaniker

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ "Bilmekaniker" trong câu trong tiếng Thụy Điển:

  1. Bilmekanikern fixade problemet med motorn.

  2. Många väljer att gå till en bilmekaniker istället för att laga bilen själva.

  3. En erfaren bilmekaniker kan snabbt diagnostisera och åtgärda fel på ett fordon.

  4. Bilmekanikern rekommenderade regelbundna servicekontroller för att förebygga framtida problem.

  5. Det är viktigt att välja en pålitlig och kvalificerad bilmekaniker för att säkerställa att arbetet utförs korrekt.


Tóm tắt ngắn về "Bilmekaniker" tại Thụy Điển:

Trong ngành công nghiệp ô tô tại Thụy Điển, nghề sửa ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và bảo dưỡng các phương tiện giao thông. Những người làm nghề này, được gọi là "Bilmekaniker", phải có kiến thức sâu rộng về cơ điện tử và các hệ thống ô tô để có thể xác định và khắc phục các sự cố kỹ thuật một cách chính xác và hiệu quả.


Công việc của các "Bilmekaniker" không chỉ là sửa chữa khi xe hỏng hóc mà còn bao gồm các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo xe luôn hoạt động ổn định và an toàn trên đường. Họ phải có khả năng sử dụng các công cụ và thiết bị chuyên dụng để kiểm tra, chẩn đoán và sửa chữa các phần cơ bản của xe như động cơ, hệ thống phanh, hệ thống treo và hệ thống điện.


Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ ô tô, các "Bilmekaniker" cũng cần cập nhật kiến thức và kỹ năng liên quan đến các công nghệ mới, như hệ thống định vị GPS, hệ thống giải trí trong xe và hệ thống lái tự động. Điều này đảm bảo rằng họ có thể đáp ứng được yêu cầu của ngành công nghiệp ô tô hiện đại và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.


Dưới đây là 5 ví dụ tiếng Thụy Điển, được dịch sang tiếng Việt

  1. Bilmekanikern fixade problemet med motorn. -> Thợ sửa xe hơi đã sửa xong vấn đề với động cơ.

  2. Många väljer att gå till en bilmekaniker istället för att laga bilen själva. -> Nhiều người chọn đi đến một thợ sửa xe hơi thay vì tự sửa xe của họ.

  3. En erfaren bilmekaniker kan snabbt diagnostisera och åtgärda fel på ett fordon. -> Một thợ sửa xe hơi kinh nghiệm có thể nhanh chóng chẩn đoán và khắc phục sự cố trên một phương tiện.

  4. Bilmekanikern rekommenderade regelbundna servicekontroller för att förebygga framtida problem. -> Thợ sửa xe khuyến cáo kiểm tra dịch vụ định kỳ để ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai.

  5. Det är viktigt att välja en pålitlig och kvalificerad bilmekaniker för att säkerställa att arbetet utförs korrekt. -> Quan trọng là phải chọn một thợ sửa xe hơi đáng tin cậy và có kinh nghiệm để đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng cách.


Ôn tập các từ mới đã học với các câu hỏi trắc nghiệm nhanh.


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

301 views

Comments


bottom of page